KOLT$KOLT sang JPY:Chuyển đổi KOLT ($KOLT) sang Yên Nhật (JPY)

$KOLT/JPY: 1 $KOLT ≈ ¥0.005241 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

KOLT Thị trường hôm nay

KOLT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOLT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.005241. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,993,051 $KOLT, tổng vốn hóa thị trường của KOLT tính bằng JPY là ¥776,335,133.45. Trong 24h qua, giá của KOLT tính bằng JPY đã tăng ¥0.0004101, biểu thị mức tăng +8.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOLT tính bằng JPY là ¥0.9304, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003385.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$KOLT sang JPY

¥0.005241+8.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $KOLT sang JPY là ¥0.005241 JPY, với sự thay đổi +8.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $KOLT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $KOLT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch KOLT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $KOLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $KOLT/-- Spot is $ and --, and $KOLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KOLT sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi $KOLT sang JPY

logo KOLTSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1$KOLT
0JPY
2$KOLT
0.01JPY
3$KOLT
0.01JPY
4$KOLT
0.02JPY
5$KOLT
0.02JPY
6$KOLT
0.03JPY
7$KOLT
0.03JPY
8$KOLT
0.04JPY
9$KOLT
0.04JPY
10$KOLT
0.05JPY
100,000$KOLT
524.16JPY
500,000$KOLT
2,620.81JPY
1,000,000$KOLT
5,241.63JPY
5,000,000$KOLT
26,208.15JPY
10,000,000$KOLT
52,416.3JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang $KOLT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo KOLT
1JPY
190.78$KOLT
2JPY
381.56$KOLT
3JPY
572.34$KOLT
4JPY
763.12$KOLT
5JPY
953.9$KOLT
6JPY
1,144.68$KOLT
7JPY
1,335.46$KOLT
8JPY
1,526.24$KOLT
9JPY
1,717.02$KOLT
10JPY
1,907.8$KOLT
100JPY
19,078.03$KOLT
500JPY
95,390.16$KOLT
1,000JPY
190,780.32$KOLT
5,000JPY
953,901.63$KOLT
10,000JPY
1,907,803.27$KOLT

Bảng chuyển đổi số tiền $KOLT sang JPY và JPY sang $KOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 $KOLT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang $KOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KOLT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $KOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $KOLT = $0 USD, 1 $KOLT = €0 EUR, 1 $KOLT = ₹0 INR, 1 $KOLT = Rp0.58 IDR, 1 $KOLT = $0 CAD, 1 $KOLT = £0 GBP, 1 $KOLT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1868
logo BTCBTC
0.0000289
logo ETHETH
0.0006999
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003769
logo SOLSOL
0.01707
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
614.63
logo STETHSTETH
0.0007016
logo DOGEDOGE
14.14
logo TRXTRX
9.26
logo ADAADA
3.61
logo LINKLINK
0.1229
logo HYPEHYPE
0.07535
logo WBTCWBTC
0.00002894

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KOLT ($KOLT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng $KOLT của bạn

Nhập số lượng $KOLT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KOLT hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KOLT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KOLT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KOLT sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KOLT sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KOLT sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi KOLT sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.