KOLT$KOLT sang HKD:Chuyển đổi KOLT ($KOLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

$KOLT/HKD: 1 $KOLT ≈ $0.0002443 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KOLT Thị trường hôm nay

KOLT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $KOLT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0002443. Với nguồn cung lưu hành là 999,993,051 $KOLT, tổng vốn hóa thị trường của $KOLT tính bằng HKD là $1,909,606.76. Trong 24h qua, giá của $KOLT tính bằng HKD đã giảm $-0.0000006458, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $KOLT tính bằng HKD là $0.04909, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001786.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$KOLT sang HKD

$0.0002443-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $KOLT sang HKD là $0.0002443 HKD, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $KOLT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $KOLT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KOLT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $KOLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $KOLT/-- Spot is $ and --, and $KOLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KOLT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi $KOLT sang HKD

logo KOLTSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1$KOLT
0HKD
2$KOLT
0HKD
3$KOLT
0HKD
4$KOLT
0HKD
5$KOLT
0HKD
6$KOLT
0HKD
7$KOLT
0HKD
8$KOLT
0HKD
9$KOLT
0HKD
10$KOLT
0HKD
1,000,000$KOLT
244.32HKD
5,000,000$KOLT
1,221.62HKD
10,000,000$KOLT
2,443.25HKD
50,000,000$KOLT
12,216.25HKD
100,000,000$KOLT
24,432.5HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang $KOLT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KOLT
1HKD
4,092.9$KOLT
2HKD
8,185.81$KOLT
3HKD
12,278.72$KOLT
4HKD
16,371.63$KOLT
5HKD
20,464.54$KOLT
6HKD
24,557.45$KOLT
7HKD
28,650.35$KOLT
8HKD
32,743.26$KOLT
9HKD
36,836.17$KOLT
10HKD
40,929.08$KOLT
100HKD
409,290.84$KOLT
500HKD
2,046,454.23$KOLT
1,000HKD
4,092,908.46$KOLT
5,000HKD
20,464,542.32$KOLT
10,000HKD
40,929,084.65$KOLT

Bảng chuyển đổi số tiền $KOLT sang HKD và HKD sang $KOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 $KOLT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang $KOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KOLT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $KOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $KOLT = $0 USD, 1 $KOLT = €0 EUR, 1 $KOLT = ₹0 INR, 1 $KOLT = Rp0.51 IDR, 1 $KOLT = $0 CAD, 1 $KOLT = £0 GBP, 1 $KOLT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.0005684
logo ETHETH
0.01355
logo XRPXRP
21.27
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07277
logo SOLSOL
0.3117
logo USDCUSDC
63.96
logo SMARTSMART
9,018.03
logo STETHSTETH
0.01361
logo DOGEDOGE
280.66
logo TRXTRX
178.62
logo ADAADA
70.62
logo LINKLINK
2.47
logo HYPEHYPE
1.39
logo WBTCWBTC
0.0005667

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KOLT ($KOLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng $KOLT của bạn

Nhập số lượng $KOLT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KOLT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KOLT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KOLT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KOLT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KOLT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KOLT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KOLT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.