CropBytesCBX sang EUR:Chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Euro (EUR)

CBX/EUR: 1 CBX ≈ €0.000395 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CropBytes Thị trường hôm nay

CropBytes đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000395. Với nguồn cung lưu hành là 321,294,139.77 CBX, tổng vốn hóa thị trường của CBX tính bằng EUR là €109,004.57. Trong 24h qua, giá của CBX tính bằng EUR đã giảm €-0.0001458, biểu thị mức giảm -26.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBX tính bằng EUR là €2.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002568.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBX sang EUR

0.000395-26.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBX sang EUR là €0.000395 EUR, với sự thay đổi -26.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CropBytes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBX/-- Spot is $ and --, and CBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CropBytes sang Euro

Bảng chuyển đổi CBX sang EUR

logo CropBytesSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CBX
0EUR
2CBX
0EUR
3CBX
0EUR
4CBX
0EUR
5CBX
0EUR
6CBX
0EUR
7CBX
0EUR
8CBX
0EUR
9CBX
0EUR
10CBX
0EUR
1,000,000CBX
395.04EUR
5,000,000CBX
1,975.24EUR
10,000,000CBX
3,950.48EUR
50,000,000CBX
19,752.4EUR
100,000,000CBX
39,504.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CBX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CropBytes
1EUR
2,531.33CBX
2EUR
5,062.67CBX
3EUR
7,594.01CBX
4EUR
10,125.35CBX
5EUR
12,656.68CBX
6EUR
15,188.02CBX
7EUR
17,719.36CBX
8EUR
20,250.7CBX
9EUR
22,782.04CBX
10EUR
25,313.37CBX
100EUR
253,133.79CBX
500EUR
1,265,668.98CBX
1,000EUR
2,531,337.96CBX
5,000EUR
12,656,689.81CBX
10,000EUR
25,313,379.63CBX

Bảng chuyển đổi số tiền CBX sang EUR và EUR sang CBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CBX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CropBytes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBX = $0 USD, 1 CBX = €0 EUR, 1 CBX = ₹0.04 INR, 1 CBX = Rp7.5 IDR, 1 CBX = $0 CAD, 1 CBX = £0 GBP, 1 CBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.1266
logo XRPXRP
194.26
logo USDTUSDT
582.11
logo BNBBNB
0.6789
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
582.44
logo SMARTSMART
82,214.15
logo STETHSTETH
0.1271
logo DOGEDOGE
2,644.23
logo TRXTRX
1,667.78
logo ADAADA
673.85
logo LINKLINK
23.94
logo WBTCWBTC
0.005224
logo HYPEHYPE
11.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CBX của bạn

Nhập số lượng CBX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CropBytes hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CropBytes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CropBytes sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CropBytes sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CropBytes sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide