CropBytesCBX sang INR:Chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CBX/INR: 1 CBX ≈ ₹0.0638 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CropBytes Thị trường hôm nay

CropBytes đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0638. Với nguồn cung lưu hành là 321,294,139.77 CBX, tổng vốn hóa thị trường của CBX tính bằng INR là ₹1,792,147,715.03. Trong 24h qua, giá của CBX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00525, biểu thị mức giảm -8.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBX tính bằng INR là ₹271.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02614.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBX sang INR

0.0638-8.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBX sang INR là ₹0.0638 INR, với sự thay đổi -8.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch CropBytes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBX/-- Spot is $ and --, and CBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CropBytes sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CBX sang INR

logo CropBytesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBX
0.06INR
2CBX
0.12INR
3CBX
0.19INR
4CBX
0.25INR
5CBX
0.31INR
6CBX
0.38INR
7CBX
0.44INR
8CBX
0.51INR
9CBX
0.57INR
10CBX
0.63INR
10,000CBX
638.09INR
50,000CBX
3,190.45INR
100,000CBX
6,380.9INR
500,000CBX
31,904.5INR
1,000,000CBX
63,809.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CropBytes
1INR
15.67CBX
2INR
31.34CBX
3INR
47.01CBX
4INR
62.68CBX
5INR
78.35CBX
6INR
94.03CBX
7INR
109.7CBX
8INR
125.37CBX
9INR
141.04CBX
10INR
156.71CBX
100INR
1,567.17CBX
500INR
7,835.88CBX
1,000INR
15,671.76CBX
5,000INR
78,358.83CBX
10,000INR
156,717.66CBX

Bảng chuyển đổi số tiền CBX sang INR và INR sang CBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CropBytes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBX = $0 USD, 1 CBX = €0 EUR, 1 CBX = ₹0.06 INR, 1 CBX = Rp11.9 IDR, 1 CBX = $0 CAD, 1 CBX = £0 GBP, 1 CBX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3108
logo BTCBTC
0.00004947
logo ETHETH
0.001212
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006444
logo SOLSOL
0.02822
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
976.3
logo STETHSTETH
0.001217
logo DOGEDOGE
24.22
logo TRXTRX
15.84
logo ADAADA
6.27
logo LINKLINK
0.2229
logo WBTCWBTC
0.00004944
logo HYPEHYPE
0.1302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CropBytes (CBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CBX của bạn

Nhập số lượng CBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CropBytes hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CropBytes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CropBytes sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CropBytes sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CropBytes sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.