Vulcan ForgedChuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Saudi Riyal (SAR)

PYR/SAR: 1 PYR ≈ ﷼4.67 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼4.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼419,068,573.59. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng SAR đã tăng ﷼0.2072, biểu thị mức tăng +4.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼184.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang SAR

4.67+4.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang SAR là ﷼4.67 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.26
4.89%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.26
4.47%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.26, with a 24-hour trading change of 4.89%, PYR/USDT Spot is $1.26 and 4.89%, and PYR/USDT Perpetual is $1.26 and 4.47%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi PYR sang SAR

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PYR
4.67SAR
2PYR
9.35SAR
3PYR
14.02SAR
4PYR
18.7SAR
5PYR
23.38SAR
6PYR
28.05SAR
7PYR
32.73SAR
8PYR
37.41SAR
9PYR
42.08SAR
10PYR
46.76SAR
100PYR
467.62SAR
500PYR
2,338.12SAR
1000PYR
4,676.25SAR
5000PYR
23,381.25SAR
10000PYR
46,762.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PYR

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1SAR
0.2138PYR
2SAR
0.4276PYR
3SAR
0.6415PYR
4SAR
0.8553PYR
5SAR
1.06PYR
6SAR
1.28PYR
7SAR
1.49PYR
8SAR
1.71PYR
9SAR
1.92PYR
10SAR
2.13PYR
1000SAR
213.84PYR
5000SAR
1,069.23PYR
10000SAR
2,138.46PYR
50000SAR
10,692.32PYR
100000SAR
21,384.65PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang SAR và SAR sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.25 USD, 1 PYR = €1.12 EUR, 1 PYR = ₹104.18 INR, 1 PYR = Rp18,916.66 IDR, 1 PYR = $1.69 CAD, 1 PYR = £0.94 GBP, 1 PYR = ฿41.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.19
logo BTCBTC
0.001283
logo ETHETH
0.05251
logo USDTUSDT
133.35
logo XRPXRP
55.78
logo BNBBNB
0.2063
logo SOLSOL
0.7765
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
595.39
logo ADAADA
176.25
logo TRXTRX
490.19
logo STETHSTETH
0.05263
logo WBTCWBTC
0.001273
logo SUISUI
34.49
logo LINKLINK
8.47
logo AVAXAVAX
5.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vulcan Forged

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Tìm hiểu thêm về Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.