Vulcan ForgedChuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Saudi Riyal (SAR)

PYR/SAR: 1 PYR ≈ ﷼4.75 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vulcan Forged chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼4.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼426,461,924.53. Trong 24h qua, giá của Vulcan Forged tính bằng SAR đã tăng ﷼0.308, biểu thị mức tăng +6.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vulcan Forged tính bằng SAR là ﷼184.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang SAR

4.75+6.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang SAR là ﷼4.75 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +6.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYR/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$1.26
5.66%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.27
5.26%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $1.26, with a 24-hour trading change of 5.66%, PYR/USDT Spot is $1.26 and 5.66%, and PYR/USDT Perpetual is $1.27 and 5.26%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi PYR sang SAR

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PYR
4.75SAR
2PYR
9.51SAR
3PYR
14.27SAR
4PYR
19.03SAR
5PYR
23.79SAR
6PYR
28.55SAR
7PYR
33.31SAR
8PYR
38.07SAR
9PYR
42.82SAR
10PYR
47.58SAR
100PYR
475.87SAR
500PYR
2,379.37SAR
1000PYR
4,758.75SAR
5000PYR
23,793.75SAR
10000PYR
47,587.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PYR

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1SAR
0.2101PYR
2SAR
0.4202PYR
3SAR
0.6304PYR
4SAR
0.8405PYR
5SAR
1.05PYR
6SAR
1.26PYR
7SAR
1.47PYR
8SAR
1.68PYR
9SAR
1.89PYR
10SAR
2.1PYR
1000SAR
210.13PYR
5000SAR
1,050.69PYR
10000SAR
2,101.39PYR
50000SAR
10,506.96PYR
100000SAR
21,013.92PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang SAR và SAR sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $1.27 USD, 1 PYR = €1.14 EUR, 1 PYR = ₹106.02 INR, 1 PYR = Rp19,250.39 IDR, 1 PYR = $1.72 CAD, 1 PYR = £0.95 GBP, 1 PYR = ฿41.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.17
logo BTCBTC
0.001282
logo ETHETH
0.05296
logo USDTUSDT
133.34
logo XRPXRP
55.53
logo BNBBNB
0.2059
logo SOLSOL
0.7767
logo USDCUSDC
133.38
logo DOGEDOGE
595.53
logo ADAADA
174.79
logo TRXTRX
488.88
logo STETHSTETH
0.05295
logo WBTCWBTC
0.001283
logo SUISUI
34.73
logo LINKLINK
8.4
logo AVAXAVAX
5.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vulcan Forged của bạn

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vulcan Forged

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vulcan Forged (PYR)

Tìm hiểu thêm về Vulcan Forged (PYR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.