TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

TEVA/CNY: 1 TEVA ≈ ¥0.06509 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06509. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,902,658.84 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng CNY là ¥182,685,418.67. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng CNY đã tăng ¥0.001174, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng CNY là ¥0.5292, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang CNY

¥0.06509+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang CNY là ¥0.06509 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.009246
10.45%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.009246, with a 24-hour trading change of 10.45%, TEVA/USDT Spot is $0.009246 and 10.45%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi TEVA sang CNY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1TEVA
0.06CNY
2TEVA
0.13CNY
3TEVA
0.19CNY
4TEVA
0.26CNY
5TEVA
0.32CNY
6TEVA
0.39CNY
7TEVA
0.45CNY
8TEVA
0.52CNY
9TEVA
0.58CNY
10TEVA
0.65CNY
10000TEVA
650.93CNY
50000TEVA
3,254.69CNY
100000TEVA
6,509.39CNY
500000TEVA
32,546.99CNY
1000000TEVA
65,093.98CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang TEVA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1CNY
15.36TEVA
2CNY
30.72TEVA
3CNY
46.08TEVA
4CNY
61.44TEVA
5CNY
76.81TEVA
6CNY
92.17TEVA
7CNY
107.53TEVA
8CNY
122.89TEVA
9CNY
138.26TEVA
10CNY
153.62TEVA
100CNY
1,536.24TEVA
500CNY
7,681.2TEVA
1000CNY
15,362.4TEVA
5000CNY
76,812.01TEVA
10000CNY
153,624.03TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang CNY và CNY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TEVA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.77 INR, 1 TEVA = Rp140 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006815
logo ETHETH
0.02731
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.36
logo BNBBNB
0.1073
logo SOLSOL
0.4067
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
309.38
logo ADAADA
89.52
logo TRXTRX
257.09
logo STETHSTETH
0.02749
logo WBTCWBTC
0.0006837
logo SUISUI
18
logo LINKLINK
4.24
logo AVAXAVAX
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.