TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indian Rupee (INR)

TEVA/INR: 1 TEVA ≈ ₹0.6193 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6193. Với nguồn cung lưu hành là 387,242,643.28 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng INR là ₹20,037,782,238.7. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.01219, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng INR là ₹6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang INR

0.6193-1.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang INR là ₹0.6193 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.00742
-2.07%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.00742, with a 24-hour trading change of -2.07%, TEVA/USDT Spot is $0.00742 and -2.07%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TEVA sang INR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TEVA
0.61INR
2TEVA
1.23INR
3TEVA
1.85INR
4TEVA
2.47INR
5TEVA
3.09INR
6TEVA
3.71INR
7TEVA
4.33INR
8TEVA
4.95INR
9TEVA
5.57INR
10TEVA
6.19INR
1000TEVA
619.38INR
5000TEVA
3,096.91INR
10000TEVA
6,193.83INR
50000TEVA
30,969.16INR
100000TEVA
61,938.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang TEVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1INR
1.61TEVA
2INR
3.22TEVA
3INR
4.84TEVA
4INR
6.45TEVA
5INR
8.07TEVA
6INR
9.68TEVA
7INR
11.3TEVA
8INR
12.91TEVA
9INR
14.53TEVA
10INR
16.14TEVA
100INR
161.45TEVA
500INR
807.25TEVA
1000INR
1,614.5TEVA
5000INR
8,072.54TEVA
10000INR
16,145.09TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang INR và INR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TEVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.62 INR, 1 TEVA = Rp112.47 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2764
logo BTCBTC
0.00006238
logo ETHETH
0.003242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04092
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34
logo ADAADA
8.52
logo TRXTRX
24.1
logo STETHSTETH
0.003246
logo WBTCWBTC
0.00006251
logo SMARTSMART
4,873.76
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4221

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.