Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.005114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng USD là $688,502.89. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng USD đã tăng $0.0004707, biểu thị mức tăng +10.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng USD là $1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.005114 USD, với tỷ lệ thay đổi là +10.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005113 | 10.02% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.005113, with a 24-hour trading change of 10.02%, NOM/USDT Spot is $0.005113 and 10.02%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0USD |
2NOM | 0.01USD |
3NOM | 0.01USD |
4NOM | 0.02USD |
5NOM | 0.02USD |
6NOM | 0.03USD |
7NOM | 0.03USD |
8NOM | 0.04USD |
9NOM | 0.04USD |
10NOM | 0.05USD |
100000NOM | 511.4USD |
500000NOM | 2,557USD |
1000000NOM | 5,114USD |
5000000NOM | 25,570USD |
10000000NOM | 51,140USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 195.54NOM |
2USD | 391.08NOM |
3USD | 586.62NOM |
4USD | 782.16NOM |
5USD | 977.7NOM |
6USD | 1,173.24NOM |
7USD | 1,368.79NOM |
8USD | 1,564.33NOM |
9USD | 1,759.87NOM |
10USD | 1,955.41NOM |
100USD | 19,554.16NOM |
500USD | 97,770.82NOM |
1000USD | 195,541.65NOM |
5000USD | 977,708.25NOM |
10000USD | 1,955,416.5NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp77.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.74JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.43 INR, 1 NOM = Rp77.58 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.9 |
![]() | 0.005175 |
![]() | 0.2743 |
![]() | 499.93 |
![]() | 226.86 |
![]() | 0.839 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,785.36 |
![]() | 708.61 |
![]() | 2,045.07 |
![]() | 0.2749 |
![]() | 362,318.84 |
![]() | 0.0052 |
![]() | 144.43 |
![]() | 34.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

PAWS Token: The Attention Economy Revolution for Web3 Social Mining
PAWS tokens lead a new era of Web3 social mining

ZORA Token: The Core Asset of a New Creator Economy Platform
The article introduces ZORAs innovative business model, ecosystem construction and developer tools, and demonstrates the opportunities it brings to creators, users and developers.

Alchemy Pay: Bridging TradFi and the Crypto Economy with Innovation
Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.

What is Neo Coin (NEO)? Learn About Layer 1 Blockchain Towards Smart Economy
Neo Coin (NEO) is a next-generation cryptocurrency and blockchain platform designed to build a smart economy.

What Is Meme Coin: Understanding the 2025 Crypto Phenomenon
Explore the world of meme coins in 2025: from their meteoric rise to top players and risks.

SUPERTRUST (SUT): Opening a new chapter for the real economy of blockchain
SUPERTRUST is a global blockchain real economy platform designed to break down the barriers of traditional finance through decentralized technology.
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
