Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.003895. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng GBP là £393,859.36. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.0006706, biểu thị mức tăng +20.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng GBP là £0.9755, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002328.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang GBP là £0.003895 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +20.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005184 | 24.52% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.005184, with a 24-hour trading change of 24.52%, NOM/USDT Spot is $0.005184 and 24.52%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang British Pound
Bảng chuyển đổi NOM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0GBP |
2NOM | 0GBP |
3NOM | 0.01GBP |
4NOM | 0.01GBP |
5NOM | 0.01GBP |
6NOM | 0.02GBP |
7NOM | 0.02GBP |
8NOM | 0.03GBP |
9NOM | 0.03GBP |
10NOM | 0.03GBP |
100000NOM | 389.54GBP |
500000NOM | 1,947.71GBP |
1000000NOM | 3,895.43GBP |
5000000NOM | 19,477.18GBP |
10000000NOM | 38,954.37GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 256.71NOM |
2GBP | 513.42NOM |
3GBP | 770.13NOM |
4GBP | 1,026.84NOM |
5GBP | 1,283.55NOM |
6GBP | 1,540.26NOM |
7GBP | 1,796.97NOM |
8GBP | 2,053.68NOM |
9GBP | 2,310.39NOM |
10GBP | 2,567.1NOM |
100GBP | 25,671.06NOM |
500GBP | 128,355.3NOM |
1000GBP | 256,710.6NOM |
5000GBP | 1,283,553.03NOM |
10000GBP | 2,567,106.07NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang GBP và GBP sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp74.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.7JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.41 INR, 1 NOM = Rp74.09 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.67 |
![]() | 0.006867 |
![]() | 0.3599 |
![]() | 665.65 |
![]() | 299.76 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.4 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,681.79 |
![]() | 937.98 |
![]() | 2,726.81 |
![]() | 0.362 |
![]() | 0.006894 |
![]() | 494,267.97 |
![]() | 188.33 |
![]() | 45.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Token PAWS: Revolusi Ekonomi Perhatian untuk Penambangan Sosial Web3
Token PAWS memimpin era baru penambangan sosial Web3

Token ZORA: Aset Inti dari Platform Ekonomi Kreator Baru
Artikel ini memperkenalkan model bisnis inovatif ZORA, konstruksi ekosistem, dan alat pengembangannya, serta menunjukkan peluang yang dibawanya bagi para pencipta, pengguna, dan pengembang.

Alchemy Pay: Menjembatani TradFi dan Ekonomi Kripto dengan Inovasi
Alchemy Pay menyediakan konsumen, pedagang, dan lembaga dengan pengalaman pembayaran yang mulus, aman, dan sesuai melalui jalur pembayaran fiat-kripto Gate.io.

Apa itu Koin Neo (NEO)? Pelajari Tentang Blockchain Layer 1 Menuju Ekonomi Pintar
Koin Neo (NEO) adalah cryptocurrency generasi berikutnya dan platform blockchain yang dirancang untuk membangun ekonomi cerdas.

Apa Itu Koin Meme: Memahami Fenomena Kripto 2025
Jelajahi dunia koin meme pada tahun 2025: dari kenaikan pesat hingga pemain utama dan risiko-risikonya.

SUPERTRUST (SUT): Membuka babak baru untuk ekonomi nyata blockchain
SUPERTRUST adalah platform ekonomi nyata blockchain global yang dirancang untuk meruntuhkan hambatan keuangan tradisional melalui teknologi terdesentralisasi.
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
