Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onomy Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.4272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Onomy Protocol tính bằng INR là ₹4,805,290,727.03. Trong 24h qua, giá của Onomy Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.03339, biểu thị mức tăng +8.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onomy Protocol tính bằng INR là ₹108.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang INR là ₹0.4272 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005113 | 8.51% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.005113, with a 24-hour trading change of 8.51%, NOM/USDT Spot is $0.005113 and 8.51%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0.42INR |
2NOM | 0.85INR |
3NOM | 1.28INR |
4NOM | 1.7INR |
5NOM | 2.13INR |
6NOM | 2.56INR |
7NOM | 2.99INR |
8NOM | 3.41INR |
9NOM | 3.84INR |
10NOM | 4.27INR |
1000NOM | 427.23INR |
5000NOM | 2,136.17INR |
10000NOM | 4,272.35INR |
50000NOM | 21,361.79INR |
100000NOM | 42,723.58INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.34NOM |
2INR | 4.68NOM |
3INR | 7.02NOM |
4INR | 9.36NOM |
5INR | 11.7NOM |
6INR | 14.04NOM |
7INR | 16.38NOM |
8INR | 18.72NOM |
9INR | 21.06NOM |
10INR | 23.4NOM |
100INR | 234.06NOM |
500INR | 1,170.31NOM |
1000INR | 2,340.62NOM |
5000INR | 11,703.13NOM |
10000INR | 23,406.27NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang INR và INR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp77.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.47RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.74JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.43 INR, 1 NOM = Rp77.55 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00006197 |
![]() | 0.003282 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 0.04004 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.17 |
![]() | 8.51 |
![]() | 24.44 |
![]() | 0.003281 |
![]() | 0.00006211 |
![]() | 4,365.41 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.4069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onomy Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

ما هو Tokenomics؟ لعبة الانقلاب لصانعي السوق
في عالم العملات المشفرة، أصبحت الاقتصاديات الرمزية مفهومًا أساسيًا لفهم كيفية عمل الأصول الرقمية وازدهارها ضمن النظم البيئية الخاصة بها.

عملة SPORES: نظام الاستخبارات الجماعية الذكية القائم على الذكاء الاصطناعي لـ Autonomous Spores
استكشاف رمز SPORES: يستخدم فريق Autonomous Spores ، المكون من أربعة وكلاء الذكاء الاصطناعي ، إطار عمل Swarms المذهل لبناء ذكاء جماعي _.
Tìm hiểu thêm về Onomy Protocol (NOM)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Phân tích hệ sinh thái Sonic SVM

ROSS ULBRICHT FUND (ROSS) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về Sonic

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)
