Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.003946. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng CAD là $999,292.63. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng CAD đã tăng $0.0000008652, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng CAD là $10.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003901.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CAD là $0.003946 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NMX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0CAD |
2NMX | 0CAD |
3NMX | 0.01CAD |
4NMX | 0.01CAD |
5NMX | 0.01CAD |
6NMX | 0.02CAD |
7NMX | 0.02CAD |
8NMX | 0.03CAD |
9NMX | 0.03CAD |
10NMX | 0.03CAD |
100000NMX | 394.6CAD |
500000NMX | 1,973.03CAD |
1000000NMX | 3,946.07CAD |
5000000NMX | 19,730.39CAD |
10000000NMX | 39,460.79CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 253.41NMX |
2CAD | 506.83NMX |
3CAD | 760.24NMX |
4CAD | 1,013.66NMX |
5CAD | 1,267.08NMX |
6CAD | 1,520.49NMX |
7CAD | 1,773.91NMX |
8CAD | 2,027.32NMX |
9CAD | 2,280.74NMX |
10CAD | 2,534.16NMX |
100CAD | 25,341.6NMX |
500CAD | 126,708.03NMX |
1000CAD | 253,416.07NMX |
5000CAD | 1,267,080.37NMX |
10000CAD | 2,534,160.75NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CAD và CAD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp44.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.13 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.95 |
![]() | 0.003532 |
![]() | 0.1487 |
![]() | 368.35 |
![]() | 170.5 |
![]() | 0.573 |
![]() | 2.48 |
![]() | 368.95 |
![]() | 2,056.47 |
![]() | 1,329.61 |
![]() | 561.92 |
![]() | 0.1489 |
![]() | 0.003539 |
![]() | 11.11 |
![]() | 115.71 |
![]() | 27.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Comment envoyer des Bitcoin sur Cash App ?
Il existe deux principales façons denvoyer BTC sur Cash App, qui seront détaillées dans cet article.

Qu'est-ce que Reddio ? Prédiction du prix du RDO Coin
Reddio est une solution de couche 2 dans lécosystème Ethereum.

Le TOKEN FLOCK s'envole : Une nouvelle ère pour les jetons mèmes sur Gate
FLOCK est un jeton en forte hausse qui a capté lattention des traders, des créateurs et des passionnés de Web3.

Forta (FORT) : La couche de sécurité Blockchain en temps réel qui alimente le Web3 en 2025
Forta est un protocole de détection décentralisé conçu pour fournir une surveillance en temps réel des réseaux et des applications Blockchain.

FLOCK/BTC : Une frontière stratégique pour les traders de meme coins en 2025
Né de lénergie communautaire et du récit viral, FLOCK a déjà prouvé quil est une force dominante parmi les jetons on-chain.

Gunz Jeton : Le Pouvoir Innovant de l'Ère Web3
Gunz Token (GUNZ) est un nouveau type de jeton numérique développé sur la technologie blockchain.