Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2277. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng INR là ₹3,551,552,744.86. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng INR đã tăng ₹0.0004773, biểu thị mức tăng +0.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng INR là ₹670.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2256.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang INR là ₹0.2277 INR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NMX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0.22INR |
2NMX | 0.45INR |
3NMX | 0.68INR |
4NMX | 0.91INR |
5NMX | 1.13INR |
6NMX | 1.36INR |
7NMX | 1.59INR |
8NMX | 1.82INR |
9NMX | 2.04INR |
10NMX | 2.27INR |
1000NMX | 227.7INR |
5000NMX | 1,138.52INR |
10000NMX | 2,277.04INR |
50000NMX | 11,385.24INR |
100000NMX | 22,770.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.39NMX |
2INR | 8.78NMX |
3INR | 13.17NMX |
4INR | 17.56NMX |
5INR | 21.95NMX |
6INR | 26.34NMX |
7INR | 30.74NMX |
8INR | 35.13NMX |
9INR | 39.52NMX |
10INR | 43.91NMX |
100INR | 439.16NMX |
500INR | 2,195.82NMX |
1000INR | 4,391.65NMX |
5000INR | 21,958.25NMX |
10000INR | 43,916.5NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang INR và INR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.21 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3849 |
![]() | 0.00005503 |
![]() | 0.002346 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.69 |
![]() | 0.009099 |
![]() | 0.0399 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,539.38 |
![]() | 20.9 |
![]() | 35.89 |
![]() | 0.00234 |
![]() | 10.31 |
![]() | 0.000055 |
![]() | 0.1538 |
![]() | 2.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Dự đoán giá Mango Token (MGO) cho năm 2025
Mango Network đại diện cho thế hệ mới của hạ tầng blockchain, và TOKEN bản địa MGO của nó đang thu hút sự chú ý lớn từ thị trường sau khi được niêm yết trên Gate.

Hướng dẫn đầu tư Bee Coin 2025: Mua sắm, Khai thác và Phát triển Web3
Khám phá Bee Coin: Cơ hội mới cho đầu tư Web3.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

Phân tích đầy đủ về giá LAT Token và các ứng dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá vai trò then chốt của LAT Token trong cuộc cách mạng Web3!

BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 vào năm 2025 hỗ trợ giao dịch đa chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột.
Khám phá BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 sẽ cách mạng hóa giao dịch đa chuỗi vào năm 2025.

Hifi Finance là gì? Dự đoán giá TOKEN HIFI
Hifi Finance (trước đây là Mainframe) là một giao thức cho vay phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.