AurusXChuyển đổi AurusX (AX) sang Euro (EUR)

AX/EUR: 1 AX ≈ €0.05644 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AurusX Thị trường hôm nay

AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AurusX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05644. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AurusX tính bằng EUR là €503,303.74. Trong 24h qua, giá của AurusX tính bằng EUR đã tăng €0.00005638, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AurusX tính bằng EUR là €3.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang EUR

0.05644+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang EUR là €0.05644 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AurusX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AurusX sang Euro

Bảng chuyển đổi AX sang EUR

logo AurusXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AX
0.05EUR
2AX
0.11EUR
3AX
0.16EUR
4AX
0.22EUR
5AX
0.28EUR
6AX
0.33EUR
7AX
0.39EUR
8AX
0.45EUR
9AX
0.5EUR
10AX
0.56EUR
10000AX
564.41EUR
50000AX
2,822.08EUR
100000AX
5,644.17EUR
500000AX
28,220.85EUR
1000000AX
56,441.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AurusX
1EUR
17.71AX
2EUR
35.43AX
3EUR
53.15AX
4EUR
70.86AX
5EUR
88.58AX
6EUR
106.3AX
7EUR
124.02AX
8EUR
141.73AX
9EUR
159.45AX
10EUR
177.17AX
100EUR
1,771.73AX
500EUR
8,858.69AX
1000EUR
17,717.39AX
5000EUR
88,586.98AX
10000EUR
177,173.96AX

Bảng chuyển đổi số tiền AX sang EUR và EUR sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AurusX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.06 USD, 1 AX = €0.06 EUR, 1 AX = ₹5.26 INR, 1 AX = Rp955.69 IDR, 1 AX = $0.09 CAD, 1 AX = £0.05 GBP, 1 AX = ฿2.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.21
logo BTCBTC
0.00517
logo ETHETH
0.2059
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
243.92
logo BNBBNB
0.8101
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,495.74
logo ADAADA
741.46
logo TRXTRX
2,040.65
logo STETHSTETH
0.2061
logo WBTCWBTC
0.00517
logo SUISUI
153.39
logo HYPEHYPE
16.21
logo LINKLINK
34.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AurusX của bạn

01

Nhập số lượng AX của bạn

Nhập số lượng AX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AurusX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي

عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي

يرأس رموز OMEGAX ثورة الصحة القائمة على الذكاء الاصطناعي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك

في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
PAXG عملة: خيار جديد لاستثمار الذهب الرقمي في عام 2025

PAXG عملة: خيار جديد لاستثمار الذهب الرقمي في عام 2025

عملة PAXG: خيار جديد للاستثمار في الذهب الرقمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025

اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22
Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر

اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.