AurusX Thị trường hôm nay
AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AurusX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6277. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AurusX tính bằng CNY là ¥44,068,974.61. Trong 24h qua, giá của AurusX tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006271, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AurusX tính bằng CNY là ¥25.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05641.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang CNY là ¥0.6277 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AurusX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AurusX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AX | 0.62CNY |
2AX | 1.25CNY |
3AX | 1.88CNY |
4AX | 2.51CNY |
5AX | 3.13CNY |
6AX | 3.76CNY |
7AX | 4.39CNY |
8AX | 5.02CNY |
9AX | 5.64CNY |
10AX | 6.27CNY |
1000AX | 627.73CNY |
5000AX | 3,138.67CNY |
10000AX | 6,277.34CNY |
50000AX | 31,386.74CNY |
100000AX | 62,773.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.59AX |
2CNY | 3.18AX |
3CNY | 4.77AX |
4CNY | 6.37AX |
5CNY | 7.96AX |
6CNY | 9.55AX |
7CNY | 11.15AX |
8CNY | 12.74AX |
9CNY | 14.33AX |
10CNY | 15.93AX |
100CNY | 159.3AX |
500CNY | 796.51AX |
1000CNY | 1,593.02AX |
5000CNY | 7,965.14AX |
10000CNY | 15,930.29AX |
Bảng chuyển đổi số tiền AX sang CNY và CNY sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AurusX phổ biến
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.44INR |
![]() | Rp1,350.11IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.94THB |
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | ₽8.22RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.04TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.82JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.09 USD, 1 AX = €0.08 EUR, 1 AX = ₹7.44 INR, 1 AX = Rp1,350.11 IDR, 1 AX = $0.12 CAD, 1 AX = £0.07 GBP, 1 AX = ฿2.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.000681 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.81 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4663 |
![]() | 70.91 |
![]() | 374.52 |
![]() | 265.32 |
![]() | 105.72 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 0.0006797 |
![]() | 2.05 |
![]() | 21.56 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AurusX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AurusX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟
أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

عملة OMEGAX: منصة تحسين الصحة الشخصية بدفعة من الذكاء الاصطناعي
يرأس رموز OMEGAX ثورة الصحة القائمة على الذكاء الاصطناعي

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك
في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

PAXG عملة: خيار جديد لاستثمار الذهب الرقمي في عام 2025
عملة PAXG: خيار جديد للاستثمار في الذهب الرقمي.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.