Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD v1 chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD v1 tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD v1 tính bằng HKD đã tăng $0.02394, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD v1 tính bằng HKD là $8.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang HKD là $7.74 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ABUSD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 7.74HKD |
2ABUSD | 15.49HKD |
3ABUSD | 23.23HKD |
4ABUSD | 30.98HKD |
5ABUSD | 38.73HKD |
6ABUSD | 46.47HKD |
7ABUSD | 54.22HKD |
8ABUSD | 61.97HKD |
9ABUSD | 69.71HKD |
10ABUSD | 77.46HKD |
100ABUSD | 774.65HKD |
500ABUSD | 3,873.27HKD |
1000ABUSD | 7,746.55HKD |
5000ABUSD | 38,732.76HKD |
10000ABUSD | 77,465.52HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.129ABUSD |
2HKD | 0.2581ABUSD |
3HKD | 0.3872ABUSD |
4HKD | 0.5163ABUSD |
5HKD | 0.6454ABUSD |
6HKD | 0.7745ABUSD |
7HKD | 0.9036ABUSD |
8HKD | 1.03ABUSD |
9HKD | 1.16ABUSD |
10HKD | 1.29ABUSD |
1000HKD | 129.08ABUSD |
5000HKD | 645.44ABUSD |
10000HKD | 1,290.89ABUSD |
50000HKD | 6,454.48ABUSD |
100000HKD | 12,908.96ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang HKD và HKD sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.06INR |
![]() | Rp15,082.42IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.79THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽91.88RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.94TRY |
![]() | ¥7.01CNY |
![]() | ¥143.17JPY |
![]() | $7.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $0.99 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.06 INR, 1 ABUSD = Rp15,082.42 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.0006231 |
![]() | 0.02944 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.91 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 0.3991 |
![]() | 64.17 |
![]() | 333.29 |
![]() | 85.06 |
![]() | 250.1 |
![]() | 0.02952 |
![]() | 15.76 |
![]() | 0.000623 |
![]() | 55,657.69 |
![]() | 4.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

PLSX 2025年價格:PulseX 代幣價值與市場分析
探索 PLSX 在 2025 年牛市中的潛力。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。