Aave BUSD v1 Thị trường hôm nay
Aave BUSD v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABUSD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của ABUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ABUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01411, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABUSD tính bằng CNY là ¥8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang CNY là ¥7.03 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD v1 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ABUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABUSD | 7.03CNY |
2ABUSD | 14.06CNY |
3ABUSD | 21.09CNY |
4ABUSD | 28.12CNY |
5ABUSD | 35.15CNY |
6ABUSD | 42.19CNY |
7ABUSD | 49.22CNY |
8ABUSD | 56.25CNY |
9ABUSD | 63.28CNY |
10ABUSD | 70.31CNY |
100ABUSD | 703.17CNY |
500ABUSD | 3,515.87CNY |
1000ABUSD | 7,031.75CNY |
5000ABUSD | 35,158.79CNY |
10000ABUSD | 70,317.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ABUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1422ABUSD |
2CNY | 0.2844ABUSD |
3CNY | 0.4266ABUSD |
4CNY | 0.5688ABUSD |
5CNY | 0.711ABUSD |
6CNY | 0.8532ABUSD |
7CNY | 0.9954ABUSD |
8CNY | 1.13ABUSD |
9CNY | 1.27ABUSD |
10CNY | 1.42ABUSD |
1000CNY | 142.21ABUSD |
5000CNY | 711.05ABUSD |
10000CNY | 1,422.11ABUSD |
50000CNY | 7,110.59ABUSD |
100000CNY | 14,221.19ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang CNY và CNY sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD v1 phổ biến
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.29INR |
![]() | Rp15,123.62IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
Aave BUSD v1 | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.13RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.03TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.56JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.89 EUR, 1 ABUSD = ₹83.29 INR, 1 ABUSD = Rp15,123.62 IDR, 1 ABUSD = $1.35 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.000691 |
![]() | 0.03198 |
![]() | 70.9 |
![]() | 30.8 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 0.4384 |
![]() | 70.86 |
![]() | 365.35 |
![]() | 93.53 |
![]() | 278.68 |
![]() | 0.03206 |
![]() | 0.0006918 |
![]() | 18.34 |
![]() | 62,020.83 |
![]() | 4.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD v1 của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD v1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave BUSD v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD v1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD v1 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD v1 (ABUSD)

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

Xu hướng giá Bitcoin: BTC phá vỡ 97,000 USDT trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Khám phá sự bùng nổ của Bitcoin vượt qua 97.000 đô la và những tác động của nó đối với thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Hướng dẫn cần đọc cho các nhà đầu tư Web3 về Solana New Domain Name Token SNS vào năm 2025
Khám phá sự đột phá cách mạng của hệ sinh thái Solana: SNS token.

MIKAMI Token Trải qua 70% Dump: Bài học và Hiểu biết từ Cuồng Loạn Meme Coin
Sự biến động của Token $MIKAMI không chỉ thể hiện tính chất đầu cơ của thị trường meme coin mà còn là điều chuông cảnh báo cho nhà đầu tư và các bên dự án.

Phân tích giá tiền MOG vào năm 2025: triển vọng đầu tư và xu hướng thị trường
Khám phá dự báo giá đồng coin MOG và triển vọng đầu tư cho năm 2025.