今日Usual市场价格
与昨天相比,Usual价格跌。
Usual转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥0.931。基于910,861,853.14 USUAL的流通量,Usual以CNY计算的总市值为¥5,981,344,864.45。 过去24小时,Usual以CNY计算的交易价增加了¥0.006302,涨幅为+0.68%。从历史上看,Usual以CNY计算的历史最高价为¥11.67。相比之下,Usual以CNY计算的历史最低价为¥0.7476。
1USUAL兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 USUAL 兑换 CNY 的汇率为 ¥0.931 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.68% ,Gate的 USUAL/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 USUAL/CNY 的历史变化数据。
交易Usual
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1316 | 0.38% | |
![]() 永续 | $0.1315 | 0.6% |
USUAL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1316,24小时内的交易变化趋势为0.38%, USUAL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1316 和 0.38%,USUAL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1315 和 0.6%。
Usual兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
USUAL兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.92CNY |
2USUAL | 1.84CNY |
3USUAL | 2.77CNY |
4USUAL | 3.69CNY |
5USUAL | 4.61CNY |
6USUAL | 5.54CNY |
7USUAL | 6.46CNY |
8USUAL | 7.39CNY |
9USUAL | 8.31CNY |
10USUAL | 9.23CNY |
1000USUAL | 923.96CNY |
5000USUAL | 4,619.84CNY |
10000USUAL | 9,239.69CNY |
50000USUAL | 46,198.46CNY |
100000USUAL | 92,396.92CNY |
CNY兑换到USUAL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 1.08USUAL |
2CNY | 2.16USUAL |
3CNY | 3.24USUAL |
4CNY | 4.32USUAL |
5CNY | 5.41USUAL |
6CNY | 6.49USUAL |
7CNY | 7.57USUAL |
8CNY | 8.65USUAL |
9CNY | 9.74USUAL |
10CNY | 10.82USUAL |
100CNY | 108.22USUAL |
500CNY | 541.14USUAL |
1000CNY | 1,082.28USUAL |
5000CNY | 5,411.43USUAL |
10000CNY | 10,822.87USUAL |
上述 USUAL 兑换 CNY 和CNY 兑换 USUAL 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 USUAL 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CNY 兑换 USUAL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Usual兑换
上表列出了 1 USUAL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 USUAL = $0.13 USD、1 USUAL = €0.12 EUR、1 USUAL = ₹11.03 INR、1 USUAL = Rp2,002.41 IDR、1 USUAL = $0.18 CAD、1 USUAL = £0.1 GBP、1 USUAL = ฿4.35 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
ADA兑CNY
TRX兑CNY
STETH兑CNY
WBTC兑CNY
SUI兑CNY
LINK兑CNY
AVAX兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006566 |
![]() | 0.02725 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.73 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.4137 |
![]() | 70.91 |
![]() | 304.07 |
![]() | 92.69 |
![]() | 261.21 |
![]() | 0.02736 |
![]() | 0.0006607 |
![]() | 18.19 |
![]() | 4.41 |
![]() | 3.11 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Usual金额
输入USUAL金额
输入USUAL金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Usual 转换为 CNY,以方便您使用。
如何购买Usual视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Usual兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Usual到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Usual到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Usual转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Usual (USUAL)的最新资讯

Cách Đánh Giá Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử USUAL?
Các đồng tiền thông thường nổi bật trên thị trường tiền điện tử năm 2025, và các token sáng tạo của chúng đã trở thành lựa chọn mới ưa thích trong lĩnh vực DeFi.

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Thị trường tiền điện tử không ngừng mở rộng với những đổi mới mới, và Usual Coin (USUAL) đang nổi lên như một stablecoin phi tập trung đầy hứa hẹn được hỗ trợ bởi tiền pháp định.

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Tiền điện tử (cryptocurrency) đang cách mạng hóa lĩnh vực tài chính, cung cấp một giải pháp thay thế kỹ thuật số, phi tập trung cho tiền truyền thống.

USUAL tăng gần 40% trong ngày; triển vọng cho tương lai là gì
Usual là một giao thức phát hành stablecoin phi tập trung on-chain nhằm phân bổ quyền sở hữu và quản trị thông qua token nền tảng của nó, USUAL.

USUAL Token: Nền tảng Stablecoin phi tập trung an toàn cho phân phối giá trị
USUAL Token là cốt lõi của một nền tảng stablecoin được hỗ trợ bằng tiền tệ phi tập trung và an toàn. Tìm hiểu cách USUAL cách mạng hoá phân phối giá trị trong DeFi thông qua sở hữu token đổi mới.