今日zkSwap Finance市場價格
與昨天相比,zkSwap Finance價格漲。
zkSwap Finance轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.002217。基於548,931,190.92 ZF的流通量,zkSwap Finance以EUR計算的總市值為€1,090,554.25。 過去24小時,zkSwap Finance以EUR計算的交易價增加了€0.00003465,漲幅為+1.59%。從歷史上看,zkSwap Finance以EUR計算的歷史最高價為€0.07794。相比之下,zkSwap Finance以EUR計算的歷史最低價為€0.001388。
1ZF兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZF 兌換 EUR 的匯率為 €0.002217 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.59% ,Gate的 ZF/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZF/EUR 的歷史變化數據。
交易zkSwap Finance
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00247 | 1.28% |
ZF/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00247,24小時內的交易變化趨勢為1.28%, ZF/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00247 和 1.28%,ZF/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
zkSwap Finance兌換到Euro轉換表
ZF兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZF | 0EUR |
2ZF | 0EUR |
3ZF | 0EUR |
4ZF | 0EUR |
5ZF | 0.01EUR |
6ZF | 0.01EUR |
7ZF | 0.01EUR |
8ZF | 0.01EUR |
9ZF | 0.01EUR |
10ZF | 0.02EUR |
100000ZF | 221.75EUR |
500000ZF | 1,108.76EUR |
1000000ZF | 2,217.53EUR |
5000000ZF | 11,087.65EUR |
10000000ZF | 22,175.31EUR |
EUR兌換到ZF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 450.95ZF |
2EUR | 901.9ZF |
3EUR | 1,352.85ZF |
4EUR | 1,803.8ZF |
5EUR | 2,254.75ZF |
6EUR | 2,705.71ZF |
7EUR | 3,156.66ZF |
8EUR | 3,607.61ZF |
9EUR | 4,058.56ZF |
10EUR | 4,509.51ZF |
100EUR | 45,095.18ZF |
500EUR | 225,475.92ZF |
1000EUR | 450,951.84ZF |
5000EUR | 2,254,759.21ZF |
10000EUR | 4,509,518.43ZF |
上述 ZF 兌換 EUR 和EUR 兌換 ZF 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ZF 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ZF 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkSwap Finance兌換
上表列出了 1 ZF 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZF = $0 USD、1 ZF = €0 EUR、1 ZF = ₹0.21 INR、1 ZF = Rp37.55 IDR、1 ZF = $0 CAD、1 ZF = £0 GBP、1 ZF = ฿0.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.21 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.66 |
![]() | 257.78 |
![]() | 0.8668 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,120.82 |
![]() | 2,016.76 |
![]() | 848.56 |
![]() | 0.2255 |
![]() | 0.005358 |
![]() | 16.83 |
![]() | 174.07 |
![]() | 41.14 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入zkSwap Finance金額
輸入ZF金額
輸入ZF金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkSwap Finance 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkSwap Finance兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上zkSwap Finance到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkSwap Finance到Euro的匯率?
4.我可以將zkSwap Finance轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關zkSwap Finance (ZF)的最新資訊

Ví lạnh lưu trữ tiền điện tử tốt nhất năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví lạnh vào năm 2025

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Bitcoin Vượt Mốc 110,000$: Khám Phá Năm Lý Do Cốt Lõi Cho Cơn Sốt Bitcoin Năm 2025
Bitcoin đang định nghĩa lại mô hình lưu trữ giá trị của kỷ nguyên kỹ thuật số.

Cách Mua Ethereum: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Ethereum vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.