ZambesiGoldZGD sang JPY:Chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Yên Nhật (JPY)

ZGD/JPY: 1 ZGD ≈ ¥6.17 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ZambesiGold Thị trường hôm nay

ZambesiGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZambesiGold chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥6.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,904,417 ZGD, tổng vốn hóa thị trường của ZambesiGold tính bằng JPY là ¥38,114,514,148.84. Trong 24h qua, giá của ZambesiGold tính bằng JPY đã tăng ¥0.7365, biểu thị mức tăng +13.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZambesiGold tính bằng JPY là ¥367.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZGD sang JPY

¥6.17+13.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZGD sang JPY là ¥6.17 JPY, với sự thay đổi +13.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZGD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZGD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ZambesiGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZGD/-- Spot is $ and --, and ZGD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZambesiGold sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ZGD sang JPY

logo ZambesiGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZGD
6.17JPY
2ZGD
12.35JPY
3ZGD
18.53JPY
4ZGD
24.71JPY
5ZGD
30.89JPY
6ZGD
37.07JPY
7ZGD
43.25JPY
8ZGD
49.43JPY
9ZGD
55.61JPY
10ZGD
61.79JPY
100ZGD
617.98JPY
500ZGD
3,089.91JPY
1,000ZGD
6,179.82JPY
5,000ZGD
30,899.12JPY
10,000ZGD
61,798.25JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZGD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ZambesiGold
1JPY
0.1618ZGD
2JPY
0.3236ZGD
3JPY
0.4854ZGD
4JPY
0.6472ZGD
5JPY
0.809ZGD
6JPY
0.9709ZGD
7JPY
1.13ZGD
8JPY
1.29ZGD
9JPY
1.45ZGD
10JPY
1.61ZGD
1,000JPY
161.81ZGD
5,000JPY
809.08ZGD
10,000JPY
1,618.16ZGD
50,000JPY
8,090.84ZGD
100,000JPY
16,181.68ZGD

Bảng chuyển đổi số tiền ZGD sang JPY và JPY sang ZGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZGD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ZGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZambesiGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZGD = $0.04 USD, 1 ZGD = €0.04 EUR, 1 ZGD = ₹3.67 INR, 1 ZGD = Rp684.25 IDR, 1 ZGD = $0.06 CAD, 1 ZGD = £0.03 GBP, 1 ZGD = ฿1.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1967
logo BTCBTC
0.0000303
logo ETHETH
0.0007291
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003915
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
481.22
logo STETHSTETH
0.0007296
logo TRXTRX
9.52
logo DOGEDOGE
15.14
logo ADAADA
3.81
logo LINKLINK
0.1317
logo HYPEHYPE
0.07497
logo WBTCWBTC
0.00003027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZambesiGold (ZGD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ZGD của bạn

Nhập số lượng ZGD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZambesiGold hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZambesiGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZambesiGold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZambesiGold sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZambesiGold sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZambesiGold sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.