NIXNIX sang INR:Chuyển đổi NIX (NIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NIX/INR: 1 NIX ≈ ₹0.2919 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NIX Thị trường hôm nay

NIX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,238,466.32 NIX, tổng vốn hóa thị trường của NIX tính bằng INR là ₹1,259,463,482.43. Trong 24h qua, giá của NIX tính bằng INR đã tăng ₹0.004545, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIX tính bằng INR là ₹1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIX sang INR

0.2919+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIX sang INR là ₹0.2919 INR, với sự thay đổi +1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NIX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIX/-- Spot is $ and --, and NIX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NIX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NIX sang INR

logo NIXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIX
0.29INR
2NIX
0.58INR
3NIX
0.87INR
4NIX
1.16INR
5NIX
1.45INR
6NIX
1.75INR
7NIX
2.04INR
8NIX
2.33INR
9NIX
2.62INR
10NIX
2.91INR
1,000NIX
291.97INR
5,000NIX
1,459.89INR
10,000NIX
2,919.79INR
50,000NIX
14,598.95INR
100,000NIX
29,197.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NIX
1INR
3.42NIX
2INR
6.84NIX
3INR
10.27NIX
4INR
13.69NIX
5INR
17.12NIX
6INR
20.54NIX
7INR
23.97NIX
8INR
27.39NIX
9INR
30.82NIX
10INR
34.24NIX
100INR
342.49NIX
500INR
1,712.45NIX
1,000INR
3,424.9NIX
5,000INR
17,124.51NIX
10,000INR
34,249.03NIX

Bảng chuyển đổi số tiền NIX sang INR và INR sang NIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIX = $0 USD, 1 NIX = €0 EUR, 1 NIX = ₹0.29 INR, 1 NIX = Rp54.21 IDR, 1 NIX = $0 CAD, 1 NIX = £0 GBP, 1 NIX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.334
logo BTCBTC
0.00005104
logo ETHETH
0.001245
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006605
logo SOLSOL
0.02908
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
833.23
logo STETHSTETH
0.001247
logo TRXTRX
16.22
logo DOGEDOGE
26.1
logo ADAADA
6.59
logo LINKLINK
0.2322
logo HYPEHYPE
0.1171
logo WBTCWBTC
0.00005093

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIX (NIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NIX của bạn

Nhập số lượng NIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide