LunarLNR sang CNY:Chuyển đổi Lunar (LNR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LNR/CNY: 1 LNR ≈ ¥0.01986 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lunar Thị trường hôm nay

Lunar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LNR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01986. Với nguồn cung lưu hành là 79,985,674.89 LNR, tổng vốn hóa thị trường của LNR tính bằng CNY là ¥11,369,677.76. Trong 24h qua, giá của LNR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000453, biểu thị mức giảm -2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LNR tính bằng CNY là ¥0.6602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LNR sang CNY

¥0.01986-2.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LNR sang CNY là ¥0.01986 CNY, với sự thay đổi -2.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LNR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LNR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lunar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LNR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LNR/-- Spot is $ and --, and LNR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Lunar sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LNR sang CNY

logo LunarSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LNR
0.01CNY
2LNR
0.03CNY
3LNR
0.05CNY
4LNR
0.07CNY
5LNR
0.09CNY
6LNR
0.11CNY
7LNR
0.13CNY
8LNR
0.15CNY
9LNR
0.17CNY
10LNR
0.19CNY
10,000LNR
198.62CNY
50,000LNR
993.11CNY
100,000LNR
1,986.22CNY
500,000LNR
9,931.14CNY
1,000,000LNR
19,862.28CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LNR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lunar
1CNY
50.34LNR
2CNY
100.69LNR
3CNY
151.04LNR
4CNY
201.38LNR
5CNY
251.73LNR
6CNY
302.08LNR
7CNY
352.42LNR
8CNY
402.77LNR
9CNY
453.12LNR
10CNY
503.46LNR
100CNY
5,034.66LNR
500CNY
25,173.33LNR
1,000CNY
50,346.67LNR
5,000CNY
251,733.37LNR
10,000CNY
503,466.75LNR

Bảng chuyển đổi số tiền LNR sang CNY và CNY sang LNR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LNR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LNR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lunar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LNR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LNR = $0 USD, 1 LNR = €0 EUR, 1 LNR = ₹0.24 INR, 1 LNR = Rp45.14 IDR, 1 LNR = $0 CAD, 1 LNR = £0 GBP, 1 LNR = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006322
logo ETHETH
0.01574
logo XRPXRP
23.87
logo USDTUSDT
69.84
logo BNBBNB
0.08273
logo SOLSOL
0.3692
logo USDCUSDC
69.9
logo SMARTSMART
10,265.14
logo STETHSTETH
0.01576
logo TRXTRX
201.44
logo DOGEDOGE
329.92
logo ADAADA
82.61
logo LINKLINK
3
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.000632

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lunar (LNR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LNR của bạn

Nhập số lượng LNR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lunar hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lunar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lunar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lunar sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lunar sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lunar sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lunar sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lunar (LNR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide