GRUGGRUG sang VND:Chuyển đổi GRUG (GRUG) sang Việt Nam đồng (VND)

GRUG/VND: 1 GRUG ≈ ₫0.7951 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GRUG Thị trường hôm nay

GRUG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRUG chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.7951. Với nguồn cung lưu hành là 969,988,807 GRUG, tổng vốn hóa thị trường của GRUG tính bằng VND là ₫20,211,369,775,306.25. Trong 24h qua, giá của GRUG tính bằng VND đã giảm ₫-0.01317, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRUG tính bằng VND là ₫60.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3147.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRUG sang VND

0.7951-1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRUG sang VND là ₫0.7951 VND, với sự thay đổi -1.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRUG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRUG/VND trong ngày qua.

Giao dịch GRUG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRUG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRUG/-- Spot is $ and --, and GRUG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GRUG sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GRUG sang VND

logo GRUGSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GRUG
0.79VND
2GRUG
1.59VND
3GRUG
2.38VND
4GRUG
3.18VND
5GRUG
3.97VND
6GRUG
4.77VND
7GRUG
5.56VND
8GRUG
6.36VND
9GRUG
7.15VND
10GRUG
7.95VND
1,000GRUG
795.1VND
5,000GRUG
3,975.5VND
10,000GRUG
7,951.01VND
50,000GRUG
39,755.05VND
100,000GRUG
79,510.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang GRUG

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GRUG
1VND
1.25GRUG
2VND
2.51GRUG
3VND
3.77GRUG
4VND
5.03GRUG
5VND
6.28GRUG
6VND
7.54GRUG
7VND
8.8GRUG
8VND
10.06GRUG
9VND
11.31GRUG
10VND
12.57GRUG
100VND
125.77GRUG
500VND
628.85GRUG
1,000VND
1,257.7GRUG
5,000VND
6,288.5GRUG
10,000VND
12,577.01GRUG

Bảng chuyển đổi số tiền GRUG sang VND và VND sang GRUG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRUG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang GRUG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GRUG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRUG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRUG = $0 USD, 1 GRUG = €0 EUR, 1 GRUG = ₹0 INR, 1 GRUG = Rp0.49 IDR, 1 GRUG = $0 CAD, 1 GRUG = £0 GBP, 1 GRUG = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001123
logo BTCBTC
0.0000001726
logo ETHETH
0.000004195
logo XRPXRP
0.006398
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.0000223
logo SOLSOL
0.00009798
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.83
logo STETHSTETH
0.000004242
logo TRXTRX
0.05437
logo DOGEDOGE
0.08806
logo ADAADA
0.0221
logo LINKLINK
0.0007897
logo HYPEHYPE
0.000402
logo WBTCWBTC
0.000000173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GRUG (GRUG) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GRUG của bạn

Nhập số lượng GRUG của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRUG hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRUG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRUG sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GRUG sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRUG sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRUG sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GRUG sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide