Floor ProtocolFLC sang VND:Chuyển đổi Floor Protocol (FLC) sang Việt Nam đồng (VND)

FLC/VND: 1 FLC ≈ ₫2.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Floor Protocol Thị trường hôm nay

Floor Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Floor Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,113,469,025.51 FLC, tổng vốn hóa thị trường của Floor Protocol tính bằng VND là ₫160,034,658,389,840.02. Trong 24h qua, giá của Floor Protocol tính bằng VND đã tăng ₫0.002019, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Floor Protocol tính bằng VND là ₫937.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.7867.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLC sang VND

2.88+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLC sang VND là ₫2.88 VND, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Floor Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLC/-- Spot is $ and --, and FLC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Floor Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLC sang VND

logo Floor ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLC
2.88VND
2FLC
5.77VND
3FLC
8.65VND
4FLC
11.54VND
5FLC
14.43VND
6FLC
17.31VND
7FLC
20.2VND
8FLC
23.09VND
9FLC
25.97VND
10FLC
28.86VND
100FLC
288.64VND
500FLC
1,443.22VND
1,000FLC
2,886.45VND
5,000FLC
14,432.26VND
10,000FLC
28,864.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Floor Protocol
1VND
0.3464FLC
2VND
0.6928FLC
3VND
1.03FLC
4VND
1.38FLC
5VND
1.73FLC
6VND
2.07FLC
7VND
2.42FLC
8VND
2.77FLC
9VND
3.11FLC
10VND
3.46FLC
1,000VND
346.44FLC
5,000VND
1,732.22FLC
10,000VND
3,464.45FLC
50,000VND
17,322.29FLC
100,000VND
34,644.58FLC

Bảng chuyển đổi số tiền FLC sang VND và VND sang FLC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FLC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Floor Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLC = $0 USD, 1 FLC = €0 EUR, 1 FLC = ₹0.01 INR, 1 FLC = Rp1.79 IDR, 1 FLC = $0 CAD, 1 FLC = £0 GBP, 1 FLC = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001084
logo BTCBTC
0.0000001704
logo ETHETH
0.000003994
logo XRPXRP
0.006323
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002214
logo SOLSOL
0.0000936
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.65
logo STETHSTETH
0.000004
logo DOGEDOGE
0.08192
logo TRXTRX
0.05233
logo ADAADA
0.02081
logo LINKLINK
0.0007484
logo HYPEHYPE
0.0004191
logo WBTCWBTC
0.0000001685

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Floor Protocol (FLC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLC của bạn

Nhập số lượng FLC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floor Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floor Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floor Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Floor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.