Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
zł435,415.84 | -0.44% | zł2.44B | zł8.66T | |||
zł13,930.57 | -0.96% | zł4.24B | zł1.68T | |||
zł3.73 | -0.0086% | zł307.80B | zł611.63B | |||
zł0.7954 | -2.21% | zł119.92M | zł119.55B | |||
₽9,391,415.38 | -0.44% | ₽52.73B | ₽186.96T | |||
₽300,466.35 | -0.96% | ₽91.48B | ₽36.28T | |||
₽80.56 | -0.0086% | ₽6.63T | ₽13.19T | |||
₽17.15 | -2.21% | ₽2.58B | ₽2.57T | |||
ر.س437,151.46 | -0.44% | ر.س2.45B | ر.س8.70T | |||
ر.س13,986.10 | -0.96% | ر.س4.25B | ر.س1.68T | |||
ر.س3.74 | -0.0086% | ر.س309.03B | ر.س614.06B | |||
ر.س0.7986 | -2.21% | ر.س120.40M | ر.س120.03B | |||
฿4,310,517.47 | -0.44% | ฿24.20B | ฿85.81T | |||
฿137,909.50 | -0.96% | ฿41.98B | ฿16.65T | |||
฿36.97 | -0.0086% | ฿3.04T | ฿6.05T | |||
฿7.87 | -2.21% | ฿1.18B | ฿1.18T | |||
$3,477,169.95 | -0.44% | $19.52B | $69.22T | |||
$111,247.61 | -0.96% | $33.87B | $13.43T | |||
$29.82 | -0.0086% | $2.45T | $4.88T | |||
$6.35 | -2.21% | $957.69M | $954.77B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
72 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%