Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू104,948.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,288,073.64 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng NPR là रू1,954,069,224,070,267.12. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng NPR đã tăng रू1,482.42, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng NPR là रू114,738.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू5.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang NPR là रू104,948.32 NPR, với sự thay đổi +1.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $787.5 | +1.49% | |
![]() Giao ngay | $0.006735 | +1.26% | |
![]() Giao ngay | $787.5 | +1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $787 | +1.55% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $787.5, with a 24-hour trading change of +1.49%, BNB/USDT Spot is $787.5 and +1.49%, and BNB/USDT Perpetual is $787 and +1.55%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi BNB sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 104,948.32NPR |
2BNB | 209,896.64NPR |
3BNB | 314,844.96NPR |
4BNB | 419,793.28NPR |
5BNB | 524,741.6NPR |
6BNB | 629,689.92NPR |
7BNB | 734,638.24NPR |
8BNB | 839,586.56NPR |
9BNB | 944,534.88NPR |
10BNB | 1,049,483.21NPR |
100BNB | 10,494,832.1NPR |
500BNB | 52,474,160.5NPR |
1,000BNB | 104,948,321.01NPR |
5,000BNB | 524,741,605.05NPR |
10,000BNB | 1,049,483,210.1NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.000009528BNB |
2NPR | 0.00001905BNB |
3NPR | 0.00002858BNB |
4NPR | 0.00003811BNB |
5NPR | 0.00004764BNB |
6NPR | 0.00005717BNB |
7NPR | 0.00006669BNB |
8NPR | 0.00007622BNB |
9NPR | 0.00008575BNB |
10NPR | 0.00009528BNB |
100,000,000NPR | 952.84BNB |
500,000,000NPR | 4,764.24BNB |
1,000,000,000NPR | 9,528.49BNB |
5,000,000,000NPR | 47,642.49BNB |
10,000,000,000NPR | 95,284.99BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang NPR và NPR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NPR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $785.1USD |
![]() | €703.37EUR |
![]() | ₹65,589.14INR |
![]() | Rp11,909,759.5IDR |
![]() | $1,064.91CAD |
![]() | £589.61GBP |
![]() | ฿25,894.8THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽72,550.07RUB |
![]() | R$4,270.39BRL |
![]() | د.إ2,883.28AED |
![]() | ₺26,797.35TRY |
![]() | ¥5,537.47CNY |
![]() | ¥113,055.73JPY |
![]() | $6,117.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $785.1 USD, 1 BNB = €703.37 EUR, 1 BNB = ₹65,589.14 INR, 1 BNB = Rp11,909,759.5 IDR, 1 BNB = $1,064.91 CAD, 1 BNB = £589.61 GBP, 1 BNB = ฿25,894.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
XLM chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2222 |
![]() | 0.00003209 |
![]() | 0.000958 |
![]() | 1.12 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.004764 |
![]() | 0.0212 |
![]() | 3.74 |
![]() | 547.95 |
![]() | 0.0009572 |
![]() | 16.83 |
![]() | 11.05 |
![]() | 4.71 |
![]() | 0.00003207 |
![]() | 8.12 |
![]() | 0.09036 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Perry News: PERRY Coin Soars 100%, Leading the BSC Meme Sector
The name and image of PERRY originate from the official mascot of BNB Chain, a Belgian Malinois dog symbolizing loyalty and trust.

Exploring Crepe: An Innovative Yield Platform on BNB Chain Redefining the DeFi Experience
Crepe, as an innovative protocol built on the BNB Chain, is attracting industry attention with its unique yield mechanism and user-friendly design.

BNB USDT: Live Price, Market Trends, and Trading Insights
Track BNB/USDT price updates, explore market trends, and get key trading insights today.