Alphabet Thị trường hôm nay
Alphabet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alphabet chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4,264.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 ALPHABET, tổng vốn hóa thị trường của Alphabet tính bằng JPY là ¥6,315,581,748.53. Trong 24h qua, giá của Alphabet tính bằng JPY đã tăng ¥2.98, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alphabet tính bằng JPY là ¥142,273.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4,123.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHABET sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHABET sang JPY là ¥4,264.1 JPY, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPHABET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHABET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Alphabet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ALPHABET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ALPHABET/-- Spot is $ and --, and ALPHABET/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alphabet sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ALPHABET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHABET | 4,264.1JPY |
2ALPHABET | 8,528.2JPY |
3ALPHABET | 12,792.3JPY |
4ALPHABET | 17,056.4JPY |
5ALPHABET | 21,320.5JPY |
6ALPHABET | 25,584.6JPY |
7ALPHABET | 29,848.7JPY |
8ALPHABET | 34,112.81JPY |
9ALPHABET | 38,376.91JPY |
10ALPHABET | 42,641.01JPY |
100ALPHABET | 426,410.12JPY |
500ALPHABET | 2,132,050.64JPY |
1,000ALPHABET | 4,264,101.29JPY |
5,000ALPHABET | 21,320,506.47JPY |
10,000ALPHABET | 42,641,012.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ALPHABET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0002345ALPHABET |
2JPY | 0.000469ALPHABET |
3JPY | 0.0007035ALPHABET |
4JPY | 0.000938ALPHABET |
5JPY | 0.001172ALPHABET |
6JPY | 0.001407ALPHABET |
7JPY | 0.001641ALPHABET |
8JPY | 0.001876ALPHABET |
9JPY | 0.00211ALPHABET |
10JPY | 0.002345ALPHABET |
1,000,000JPY | 234.51ALPHABET |
5,000,000JPY | 1,172.58ALPHABET |
10,000,000JPY | 2,345.16ALPHABET |
50,000,000JPY | 11,725.8ALPHABET |
100,000,000JPY | 23,451.6ALPHABET |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHABET sang JPY và JPY sang ALPHABET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALPHABET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JPY sang ALPHABET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphabet phổ biến
Alphabet | 1 ALPHABET |
---|---|
![]() | $28.79USD |
![]() | €24.77EUR |
![]() | ₹2,512.83INR |
![]() | Rp470,090.35IDR |
![]() | $40.01CAD |
![]() | £21.44GBP |
![]() | ฿939.58THB |
Alphabet | 1 ALPHABET |
---|---|
![]() | ₽2,315.46RUB |
![]() | R$157.84BRL |
![]() | د.إ105.73AED |
![]() | ₺1,180.04TRY |
![]() | ¥206.7CNY |
![]() | ¥4,264.1JPY |
![]() | $224.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHABET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHABET = $28.79 USD, 1 ALPHABET = €24.77 EUR, 1 ALPHABET = ₹2,512.83 INR, 1 ALPHABET = Rp470,090.35 IDR, 1 ALPHABET = $40.01 CAD, 1 ALPHABET = £21.44 GBP, 1 ALPHABET = ฿939.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1866 |
![]() | 0.00002893 |
![]() | 0.0007022 |
![]() | 1.09 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.003774 |
![]() | 0.01697 |
![]() | 3.37 |
![]() | 598.95 |
![]() | 0.0007046 |
![]() | 14.06 |
![]() | 9.21 |
![]() | 3.63 |
![]() | 0.1257 |
![]() | 0.07535 |
![]() | 0.00002894 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alphabet (ALPHABET) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ALPHABET của bạn
Nhập số lượng ALPHABET của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphabet hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphabet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphabet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphabet sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphabet sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphabet sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphabet sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphabet (ALPHABET)

xStocks Beginner’s Guide: How to Buy Tokenized Alphabet Stock GOOGLX on Gate?
As of August, Gate has launched over 60 types of stock tokens, covering a diverse range of assets from tech giants to ETFs, with an average daily trading volume exceeding 100 million dollars.

GOOGLX: Tracking Alphabet xStock on Solana and Ethereum in 2025
Explore GOOGLX, an innovative Solana SPL and ERC-20 token designed to track the stock price of Alphabet Inc.

Daily News | Tech Woes Lead to Cautious Start for Asian Equities and Crypto, Zhejiang Upgrade Goes Live, OP Announces Bedrock Upgrade
Earnings reports from tech giants such as Apple, Amazon, and Alphabet have brought down the Nasdaq in the after-hours. BTC and ETH fell slightly as a result. On Friday, key economic reports including the January NFP & Unemployment Rate and PMI services readings are due. Meanwhile, Optimism just announced its Bedrock upgrade.