AlkimiALKIMI sang CNY:Chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ALKIMI/CNY: 1 ALKIMI ≈ ¥0.7166 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Alkimi Thị trường hôm nay

Alkimi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALKIMI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7166. Với nguồn cung lưu hành là 298,169,167 ALKIMI, tổng vốn hóa thị trường của ALKIMI tính bằng CNY là ¥1,529,268,726.45. Trong 24h qua, giá của ALKIMI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2259, biểu thị mức giảm -22.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALKIMI tính bằng CNY là ¥1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5584.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALKIMI sang CNY

¥0.7166-22.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALKIMI sang CNY là ¥0.7166 CNY, với sự thay đổi -22.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALKIMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALKIMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alkimi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlkimiALKIMI/USDT
Giao ngay
$0.1169
-19.10%

The real-time trading price of ALKIMI/USDT Spot is $0.1169, with a 24-hour trading change of -19.10%, ALKIMI/USDT Spot is $0.1169 and -19.10%, and ALKIMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Alkimi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ALKIMI sang CNY

logo AlkimiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALKIMI
0.71CNY
2ALKIMI
1.43CNY
3ALKIMI
2.14CNY
4ALKIMI
2.86CNY
5ALKIMI
3.58CNY
6ALKIMI
4.29CNY
7ALKIMI
5.01CNY
8ALKIMI
5.73CNY
9ALKIMI
6.44CNY
10ALKIMI
7.16CNY
1,000ALKIMI
716.66CNY
5,000ALKIMI
3,583.3CNY
10,000ALKIMI
7,166.61CNY
50,000ALKIMI
35,833.09CNY
100,000ALKIMI
71,666.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALKIMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alkimi
1CNY
1.39ALKIMI
2CNY
2.79ALKIMI
3CNY
4.18ALKIMI
4CNY
5.58ALKIMI
5CNY
6.97ALKIMI
6CNY
8.37ALKIMI
7CNY
9.76ALKIMI
8CNY
11.16ALKIMI
9CNY
12.55ALKIMI
10CNY
13.95ALKIMI
100CNY
139.53ALKIMI
500CNY
697.67ALKIMI
1,000CNY
1,395.35ALKIMI
5,000CNY
6,976.79ALKIMI
10,000CNY
13,953.58ALKIMI

Bảng chuyển đổi số tiền ALKIMI sang CNY và CNY sang ALKIMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALKIMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ALKIMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALKIMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALKIMI = $0.1 USD, 1 ALKIMI = €0.09 EUR, 1 ALKIMI = ₹8.77 INR, 1 ALKIMI = Rp1,628.79 IDR, 1 ALKIMI = $0.14 CAD, 1 ALKIMI = £0.07 GBP, 1 ALKIMI = ฿3.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006334
logo ETHETH
0.01578
logo XRPXRP
23.97
logo USDTUSDT
69.86
logo BNBBNB
0.08279
logo SOLSOL
0.3708
logo USDCUSDC
69.87
logo SMARTSMART
10,371.35
logo STETHSTETH
0.0158
logo TRXTRX
201.99
logo DOGEDOGE
331.36
logo ADAADA
83.07
logo LINKLINK
3.03
logo HYPEHYPE
1.54
logo WBTCWBTC
0.0006325

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ALKIMI của bạn

Nhập số lượng ALKIMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ALKIMI)

Tìm hiểu thêm về Alkimi (ALKIMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide