XiChuyển đổi Xi (XI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XI/CNY: 1 XI ≈ ¥0.01534 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Xi Thị trường hôm nay

Xi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01534. Với nguồn cung lưu hành là 421,000,000 XI, tổng vốn hóa thị trường của XI tính bằng CNY là ¥45,572,557.88. Trong 24h qua, giá của XI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001056, biểu thị mức giảm -6.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XI tính bằng CNY là ¥5.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005249.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XI sang CNY

¥0.01534-6.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XI sang CNY là ¥0.01534 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Xi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XI/-- Spot is $ and 0%, and XI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Xi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XI sang CNY

logo XiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XI
0.01CNY
2XI
0.03CNY
3XI
0.04CNY
4XI
0.06CNY
5XI
0.07CNY
6XI
0.09CNY
7XI
0.1CNY
8XI
0.12CNY
9XI
0.13CNY
10XI
0.15CNY
10000XI
153.47CNY
50000XI
767.37CNY
100000XI
1,534.74CNY
500000XI
7,673.7CNY
1000000XI
15,347.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Xi
1CNY
65.15XI
2CNY
130.31XI
3CNY
195.47XI
4CNY
260.63XI
5CNY
325.78XI
6CNY
390.94XI
7CNY
456.1XI
8CNY
521.26XI
9CNY
586.41XI
10CNY
651.57XI
100CNY
6,515.75XI
500CNY
32,578.78XI
1000CNY
65,157.57XI
5000CNY
325,787.85XI
10000CNY
651,575.71XI

Bảng chuyển đổi số tiền XI sang CNY và CNY sang XI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XI = $0 USD, 1 XI = €0 EUR, 1 XI = ₹0.18 INR, 1 XI = Rp33.01 IDR, 1 XI = $0 CAD, 1 XI = £0 GBP, 1 XI = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006744
logo ETHETH
0.02803
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.98
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4274
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.81
logo ADAADA
96.01
logo TRXTRX
267.86
logo STETHSTETH
0.02833
logo WBTCWBTC
0.000674
logo SUISUI
18.7
logo LINKLINK
4.51
logo AVAXAVAX
3.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Xi của bạn

01

Nhập số lượng XI của bạn

Nhập số lượng XI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Xi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xi (XI)

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

ELXトークン: ElixirブロックチェーンプロジェクトがDeFi流動性を最適化する方法

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07
LEXICONトークン:AIパワード暗号資産およびNFT管理

LEXICONトークン:AIパワード暗号資産およびNFT管理

Lexicon AIがどのように暗号通貨の操作やNFTの管理を変革するかを発見してください。このオープンソースのAIフレームワークは、音声コマンドの送金やシームレスなDappの統合を可能にし、ブロックチェーンとAIを結ぶLEXICONトークンによって動作します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
JASPER: Axie Infinity Co-Founder’s Dogs

JASPER: Axie Infinity Co-Founder’s Dogs

JASPERトークンは興味深いストーリーから生まれました。このトークンは、Axie Infinity Gamesの共同創業者であるジホが所有する犬にちなんでいるAxie Infinity Dogという名前で知られています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
XION Token: 最初のウォレットレスレイヤー1ブロックチェーンパイオニア

XION Token: 最初のウォレットレスレイヤー1ブロックチェーンパイオニア

XIONは、チェーンの抽象化を通じてメインストリームのアプリケーションを実現するために設計された、初のウォレット不要のL1です。XIONを購入する方法や価格トレンドを分析し、このユニークなトークンの機能と将来の可能性を探索するためにコミュニティに参加しましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Xi (XI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.