SpaceMine Thị trường hôm nay
SpaceMine đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0004306. Với nguồn cung lưu hành là 626,600,000 MINE, tổng vốn hóa thị trường của MINE tính bằng CAD là $366,024.1. Trong 24h qua, giá của MINE tính bằng CAD đã giảm $-0.0000598, biểu thị mức giảm -12.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINE tính bằng CAD là $0.02848, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001984.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINE sang CAD là $0.0004306 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -12.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch SpaceMine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003176 | -11.36% |
The real-time trading price of MINE/USDT Spot is $0.0003176, with a 24-hour trading change of -11.36%, MINE/USDT Spot is $0.0003176 and -11.36%, and MINE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SpaceMine sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MINE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINE | 0CAD |
2MINE | 0CAD |
3MINE | 0CAD |
4MINE | 0CAD |
5MINE | 0CAD |
6MINE | 0CAD |
7MINE | 0CAD |
8MINE | 0CAD |
9MINE | 0CAD |
10MINE | 0CAD |
1000000MINE | 430.65CAD |
5000000MINE | 2,153.28CAD |
10000000MINE | 4,306.57CAD |
50000000MINE | 21,532.85CAD |
100000000MINE | 43,065.7CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MINE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,322.03MINE |
2CAD | 4,644.06MINE |
3CAD | 6,966.1MINE |
4CAD | 9,288.13MINE |
5CAD | 11,610.16MINE |
6CAD | 13,932.2MINE |
7CAD | 16,254.23MINE |
8CAD | 18,576.26MINE |
9CAD | 20,898.3MINE |
10CAD | 23,220.33MINE |
100CAD | 232,203.35MINE |
500CAD | 1,161,016.77MINE |
1000CAD | 2,322,033.54MINE |
5000CAD | 11,610,167.72MINE |
10000CAD | 23,220,335.44MINE |
Bảng chuyển đổi số tiền MINE sang CAD và CAD sang MINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MINE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SpaceMine phổ biến
SpaceMine | 1 MINE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
SpaceMine | 1 MINE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINE = $0 USD, 1 MINE = €0 EUR, 1 MINE = ₹0.03 INR, 1 MINE = Rp4.82 IDR, 1 MINE = $0 CAD, 1 MINE = £0 GBP, 1 MINE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.82 |
![]() | 0.003493 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 368.47 |
![]() | 171.13 |
![]() | 0.5659 |
![]() | 2.51 |
![]() | 368.84 |
![]() | 2,088.86 |
![]() | 1,360.98 |
![]() | 0.1454 |
![]() | 584.28 |
![]() | 154,371.13 |
![]() | 0.003489 |
![]() | 9.04 |
![]() | 123.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SpaceMine của bạn
Nhập số lượng MINE của bạn
Nhập số lượng MINE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpaceMine hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpaceMine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpaceMine sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SpaceMine sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpaceMine sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpaceMine sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SpaceMine sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SpaceMine (MINE)

ZBCN Cripto: Una Guía Comprensiva para el Comercio, Billeteras y Minería en 2025
Descubre el futuro del cripto con ZBCN en 2025.

Un análisis exhaustivo de Ethermine: el pool de minería de Ethereum más grande del mundo
Ethermine, como el anterior pool de minería de Ethereum más grande del mundo, llegó a representar el 27.8% de la tasa de hash total de la red de Ethereum.

B3 Coin: Guía de Precio, Compra, Billetera y Minería 2025
Explora el futuro de la moneda B3 en esta guía completa.

Lanzamiento de Bee Network 2025: Minería Móvil y Popularización del Ecosistema
Explora la revolucionaria minería móvil lanzada por Bee Network en 2025.

¿Qué es SATS Coin (Ordinales)? Esta es la moneda meme más prominente en el ecosistema de la Cadena de bloques de Bitcoin
Mientras Ethereum, Solana y Layer 2 siguen dominando el foco de las monedas meme, la cadena de bloques de Bitcoin, la base original de las criptomonedas, está entrando oficialmente en la arena de las monedas meme gracias a Ordinals.

Moodeng Cripto: Precio, Guía de Compra y Minería en 2025
Descubre el potencial de la cripto Moodeng en 2025.