Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫25,254.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng VND là ₫130,514,244,061,712,485.04. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng VND đã tăng ₫315.01, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng VND là ₫84,063.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14,728.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/VND trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | 1.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.02 | 1.79% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 1.45%, LAYER/USDT Spot is $1.02 and 1.45%, and LAYER/USDT Perpetual is $1.02 and 1.79%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi LAYER sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 25,254.29VND |
2LAYER | 50,508.59VND |
3LAYER | 75,762.89VND |
4LAYER | 101,017.19VND |
5LAYER | 126,271.49VND |
6LAYER | 151,525.79VND |
7LAYER | 176,780.09VND |
8LAYER | 202,034.39VND |
9LAYER | 227,288.68VND |
10LAYER | 252,542.98VND |
100LAYER | 2,525,429.87VND |
500LAYER | 12,627,149.38VND |
1000LAYER | 25,254,298.76VND |
5000LAYER | 126,271,493.81VND |
10000LAYER | 252,542,987.62VND |
Bảng chuyển đổi VND sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00003959LAYER |
2VND | 0.00007919LAYER |
3VND | 0.0001187LAYER |
4VND | 0.0001583LAYER |
5VND | 0.0001979LAYER |
6VND | 0.0002375LAYER |
7VND | 0.0002771LAYER |
8VND | 0.0003167LAYER |
9VND | 0.0003563LAYER |
10VND | 0.0003959LAYER |
10000000VND | 395.97LAYER |
50000000VND | 1,979.86LAYER |
100000000VND | 3,959.72LAYER |
500000000VND | 19,798.6LAYER |
1000000000VND | 39,597.21LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang VND và VND sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.03USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.73INR |
![]() | Rp15,567.18IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.85THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽94.83RUB |
![]() | R$5.58BRL |
![]() | د.إ3.77AED |
![]() | ₺35.03TRY |
![]() | ¥7.24CNY |
![]() | ¥147.77JPY |
![]() | $8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.03 USD, 1 LAYER = €0.92 EUR, 1 LAYER = ₹85.73 INR, 1 LAYER = Rp15,567.18 IDR, 1 LAYER = $1.39 CAD, 1 LAYER = £0.77 GBP, 1 LAYER = ฿33.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009371 |
![]() | 0.0000001954 |
![]() | 0.000008054 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008462 |
![]() | 0.00003138 |
![]() | 0.0001183 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09074 |
![]() | 0.02663 |
![]() | 0.07449 |
![]() | 0.00000807 |
![]() | 0.0000001954 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 0.0008822 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Harga LayerZero pada 2025: Analisis Pasar dan Potensi Investasi
Jelajahi kenaikan pesat LayerZero dalam komunikasi lintas rantai dan potensi lonjakan harganya.

Apa itu Velas (Koin VLX)? Apa yang Membuat Proyek Blockchain Layer 1 Ramah Lingkungan Ini Menjadi Spesial?
Ruang kripto terus berkembang dengan proyek-proyek baru yang dirancang untuk menyelesaikan masalah-masalah yang ada dalam skalabilitas, kecepatan, dan dampak lingkungan.

Apa itu ZKsync? Pelajari tentang Proyek Layer 2 yang Paling Didanai di Pasar
Di dunia cryptocurrency dan blockchain, solusi penskalaan Layer 2 telah menjadi fokus utama bagi pengembang dan investor.

Layer 2 vs Layer 3: Membandingkan Solusi Skala Web3 pada Tahun 2025
Jelajahi masa depan skalabilitas blockchain dengan perbandingan mendalam solusi Layer 2 vs Layer 3 untuk tahun 2025.

Harga LAYER Hari Ini: Apa Itu Solayer?
Jika Solayer dapat terus memperluas kerja sama ekologisnya, token inti LAYERnya diharapkan dapat mencapai regresi nilai dan pertumbuhan lagi.

Prediksi Harga Solayer (LAYER) Tahun 2025
Token LAYER diperkirakan akan mencapai pertumbuhan signifikan pada tahun 2025.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
