Shardeum Thị trường hôm nay
Shardeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1603. Với nguồn cung lưu hành là 80,000,000 SHM, tổng vốn hóa thị trường của SHM tính bằng EUR là €11,493,759.11. Trong 24h qua, giá của SHM tính bằng EUR đã giảm €-0.107, biểu thị mức giảm -39.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHM tính bằng EUR là €0.5823, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHM sang EUR là €0.1603 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -39.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shardeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1794 | -40.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1791 | -25.93% |
The real-time trading price of SHM/USDT Spot is $0.1794, with a 24-hour trading change of -40.2%, SHM/USDT Spot is $0.1794 and -40.2%, and SHM/USDT Perpetual is $0.1791 and -25.93%.
Bảng chuyển đổi Shardeum sang Euro
Bảng chuyển đổi SHM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHM | 0.16EUR |
2SHM | 0.32EUR |
3SHM | 0.48EUR |
4SHM | 0.64EUR |
5SHM | 0.8EUR |
6SHM | 0.96EUR |
7SHM | 1.12EUR |
8SHM | 1.28EUR |
9SHM | 1.44EUR |
10SHM | 1.6EUR |
1000SHM | 160.36EUR |
5000SHM | 801.83EUR |
10000SHM | 1,603.66EUR |
50000SHM | 8,018.3EUR |
100000SHM | 16,036.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.23SHM |
2EUR | 12.47SHM |
3EUR | 18.7SHM |
4EUR | 24.94SHM |
5EUR | 31.17SHM |
6EUR | 37.41SHM |
7EUR | 43.65SHM |
8EUR | 49.88SHM |
9EUR | 56.12SHM |
10EUR | 62.35SHM |
100EUR | 623.57SHM |
500EUR | 3,117.86SHM |
1000EUR | 6,235.73SHM |
5000EUR | 31,178.65SHM |
10000EUR | 62,357.31SHM |
Bảng chuyển đổi số tiền SHM sang EUR và EUR sang SHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardeum phổ biến
Shardeum | 1 SHM |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.95INR |
![]() | Rp2,715.38IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.9THB |
Shardeum | 1 SHM |
---|---|
![]() | ₽16.54RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.11TRY |
![]() | ¥1.26CNY |
![]() | ¥25.78JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHM = $0.18 USD, 1 SHM = €0.16 EUR, 1 SHM = ₹14.95 INR, 1 SHM = Rp2,715.38 IDR, 1 SHM = $0.24 CAD, 1 SHM = £0.13 GBP, 1 SHM = ฿5.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.68 |
![]() | 0.005434 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 558.06 |
![]() | 241.39 |
![]() | 0.8898 |
![]() | 3.42 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,843.23 |
![]() | 733.85 |
![]() | 2,171.5 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 139.31 |
![]() | 0.005437 |
![]() | 483,034.44 |
![]() | 35.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardeum của bạn
Nhập số lượng SHM của bạn
Nhập số lượng SHM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardeum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardeum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardeum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardeum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardeum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardeum (SHM)

Що таке криптовалюта AI Agents? Які є топ-5 проектів криптоагентів з штучним інтелектом?
До 2025 року штучні інтелектуальні агенти стрімко зросли і стали обєктом уваги інвесторів.

Що таке Гармонія? Яка перспектива вартості її токена (ONE)?
Досліджуйте, як платформа блокчейну Harmony інновує розробку додатків DApps за допомогою випадкового розділення стану.

Аналіз ринку Біткойну: Поточні тенденції та майбутні прогнози
Біткойн (Bitcoin, BTC) безумовно є однією з найбільш перегляданих цифрових валют

Щоденні новини
Трейдери очікують, що Федеральна резервна система знизить процентні ставки до липня

Domain Name Token SNS Solana в 2025 році: Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Дослідіть революційний прорив екосистеми Solana: SNS токен.

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік
Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.
Tìm hiểu thêm về Shardeum (SHM)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Shardeum là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về hệ sinh thái Shardeum
