Revox Thị trường hôm nay
Revox đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1671. Với nguồn cung lưu hành là 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của REX tính bằng CNY là ¥1,060,893,088.68. Trong 24h qua, giá của REX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02398, biểu thị mức giảm -12.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REX tính bằng CNY là ¥0.3949, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang CNY là ¥0.1671 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02347 | -8.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02333 | -9.39% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.02347, with a 24-hour trading change of -8.3%, REX/USDT Spot is $0.02347 and -8.3%, and REX/USDT Perpetual is $0.02333 and -9.39%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi REX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 0.16CNY |
2REX | 0.33CNY |
3REX | 0.5CNY |
4REX | 0.66CNY |
5REX | 0.83CNY |
6REX | 1CNY |
7REX | 1.16CNY |
8REX | 1.33CNY |
9REX | 1.5CNY |
10REX | 1.67CNY |
1000REX | 167.12CNY |
5000REX | 835.62CNY |
10000REX | 1,671.25CNY |
50000REX | 8,356.27CNY |
100000REX | 16,712.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.98REX |
2CNY | 11.96REX |
3CNY | 17.95REX |
4CNY | 23.93REX |
5CNY | 29.91REX |
6CNY | 35.9REX |
7CNY | 41.88REX |
8CNY | 47.86REX |
9CNY | 53.85REX |
10CNY | 59.83REX |
100CNY | 598.35REX |
500CNY | 2,991.76REX |
1000CNY | 5,983.52REX |
5000CNY | 29,917.62REX |
10000CNY | 59,835.24REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang CNY và CNY sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.45IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.02 USD, 1 REX = €0.02 EUR, 1 REX = ₹1.98 INR, 1 REX = Rp359.45 IDR, 1 REX = $0.03 CAD, 1 REX = £0.02 GBP, 1 REX = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 70.9 |
![]() | 33.77 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.4929 |
![]() | 70.88 |
![]() | 424.87 |
![]() | 107.71 |
![]() | 289.51 |
![]() | 0.03955 |
![]() | 0.0007526 |
![]() | 21.57 |
![]() | 59,621.36 |
![]() | 5.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revox của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

FOREXLENS: 智能貨幣交易分析和工具平台
FOREXLENS 代幣正在引領智能貨幣交易分析的革命。

REX:模塊化的去中心化人工智能應用
REVOX.AI在此方面是一家先驅,通過模塊化代理和免授權的機器學習基礎設施,為開發人員和用戶提供高效靈活的共享人工智能界面。

gateLive AMA回顧 - Wirex Pay
去中心化支付網絡:自託管借記卡和IBAN。

Gate.io與TREX20的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社區與TREX20聯合創始人Rangjung舉辦了AMA(問我任何)活動
Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi

KEKIUS Coin: Meme Culture gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

$REX: Định nghĩa lại Ứng dụng AI Phi tập trung với REVOX.AI
