Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.2139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,770,529,004.49 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng TWD là NT$80,412,062,679.8. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng TWD đã tăng NT$0.01142, biểu thị mức tăng +5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng TWD là NT$20.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1882.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang TWD là NT$0.2139 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006736 | 5.36% | |
![]() Giao ngay | $0.000002992 | 6.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006694 | 5.27% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006736, with a 24-hour trading change of 5.36%, XRD/USDT Spot is $0.006736 and 5.36%, and XRD/USDT Perpetual is $0.006694 and 5.27%.
Bảng chuyển đổi Radix sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.21TWD |
2XRD | 0.42TWD |
3XRD | 0.64TWD |
4XRD | 0.85TWD |
5XRD | 1.06TWD |
6XRD | 1.28TWD |
7XRD | 1.49TWD |
8XRD | 1.71TWD |
9XRD | 1.92TWD |
10XRD | 2.13TWD |
1000XRD | 213.91TWD |
5000XRD | 1,069.56TWD |
10000XRD | 2,139.12TWD |
50000XRD | 10,695.6TWD |
100000XRD | 21,391.2TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 4.67XRD |
2TWD | 9.34XRD |
3TWD | 14.02XRD |
4TWD | 18.69XRD |
5TWD | 23.37XRD |
6TWD | 28.04XRD |
7TWD | 32.72XRD |
8TWD | 37.39XRD |
9TWD | 42.07XRD |
10TWD | 46.74XRD |
100TWD | 467.48XRD |
500TWD | 2,337.4XRD |
1000TWD | 4,674.81XRD |
5000TWD | 23,374.09XRD |
10000TWD | 46,748.19XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang TWD và TWD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.56 INR, 1 XRD = Rp101.61 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9608 |
![]() | 0.0001536 |
![]() | 0.006941 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.73 |
![]() | 0.02509 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 15.66 |
![]() | 3,024.37 |
![]() | 58.48 |
![]() | 101.73 |
![]() | 0.006933 |
![]() | 28.52 |
![]() | 0.0001538 |
![]() | 0.4326 |
![]() | 0.0345 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.

Dự đoán giá Tài sản tiền điện tử Cronos và Triển vọng Nhà đầu tư Web3 2025
Khám phá dự đoán giá của Cronos (CRO) vào năm 2025 và tiềm năng của nó trong cuộc cách mạng Web3.

Làm thế nào để giao dịch Tiền điện tử? Những loại Tiền điện tử nào có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn?
Sự lựa chọn sàn giao dịch là một biến số quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của Tiền điện tử.

Giá Token SPK và Dự đoán Giá năm 2025
Khi những biến động giá dần ổn định, điều thực sự xác định giá trị của SPK là liệu nó có thể tìm thấy một vị trí sinh thái không thể thay thế trong biển đỏ của cho vay DeFi hay không.

Bitcoin Có Sẽ Sụp Đổ? Dự Đoán Giá BTC 2025
Nếu Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất vào tháng Bảy như dự kiến, điều này có thể trở thành một yếu tố kích thích cho sự bùng nổ tăng giá.