PundiXChuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX ≈ Rp6,415.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6,415.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng IDR là Rp25,145,692,584,406,404.1. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng IDR đã tăng Rp65.08, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng IDR là Rp152,759.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,272.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang IDR

Rp6,415.28+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.4244
1.04%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4257
2.01%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.4244, with a 24-hour trading change of 1.04%, PUNDIX/USDT Spot is $0.4244 and 1.04%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.4257 and 2.01%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang IDR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PUNDIX
6,415.28IDR
2PUNDIX
12,830.56IDR
3PUNDIX
19,245.84IDR
4PUNDIX
25,661.12IDR
5PUNDIX
32,076.4IDR
6PUNDIX
38,491.68IDR
7PUNDIX
44,906.96IDR
8PUNDIX
51,322.24IDR
9PUNDIX
57,737.53IDR
10PUNDIX
64,152.81IDR
100PUNDIX
641,528.12IDR
500PUNDIX
3,207,640.61IDR
1000PUNDIX
6,415,281.22IDR
5000PUNDIX
32,076,406.13IDR
10000PUNDIX
64,152,812.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1IDR
0.0001558PUNDIX
2IDR
0.0003117PUNDIX
3IDR
0.0004676PUNDIX
4IDR
0.0006235PUNDIX
5IDR
0.0007793PUNDIX
6IDR
0.0009352PUNDIX
7IDR
0.001091PUNDIX
8IDR
0.001247PUNDIX
9IDR
0.001402PUNDIX
10IDR
0.001558PUNDIX
1000000IDR
155.87PUNDIX
5000000IDR
779.38PUNDIX
10000000IDR
1,558.77PUNDIX
50000000IDR
7,793.89PUNDIX
100000000IDR
15,587.78PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang IDR và IDR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.42 USD, 1 PUNDIX = €0.38 EUR, 1 PUNDIX = ₹35.33 INR, 1 PUNDIX = Rp6,415.28 IDR, 1 PUNDIX = $0.57 CAD, 1 PUNDIX = £0.32 GBP, 1 PUNDIX = ฿13.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001542
logo BTCBTC
0.00000032
logo ETHETH
0.0000137
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01428
logo BNBBNB
0.0000515
logo SOLSOL
0.0002046
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1519
logo ADAADA
0.04568
logo TRXTRX
0.1255
logo STETHSTETH
0.00001375
logo WBTCWBTC
0.0000003206
logo SUISUI
0.008963
logo LINKLINK
0.002158
logo AVAXAVAX
0.00152

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PundiX của bạn

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PundiX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Tìm hiểu thêm về PundiX (PUNDIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.