Orange Thị trường hôm nay
Orange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orange chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫127.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,250,000 ORNG, tổng vốn hóa thị trường của Orange tính bằng VND là ₫19,626,162,270,535.17. Trong 24h qua, giá của Orange tính bằng VND đã tăng ₫2.55, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orange tính bằng VND là ₫1,894.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫86.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNG sang VND là ₫127.6 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORNG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNG/VND trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005187 | 2.2% |
The real-time trading price of ORNG/USDT Spot is $0.005187, with a 24-hour trading change of 2.2%, ORNG/USDT Spot is $0.005187 and 2.2%, and ORNG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orange sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi ORNG sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNG | 127.6VND |
2ORNG | 255.2VND |
3ORNG | 382.8VND |
4ORNG | 510.4VND |
5ORNG | 638VND |
6ORNG | 765.6VND |
7ORNG | 893.2VND |
8ORNG | 1,020.8VND |
9ORNG | 1,148.4VND |
10ORNG | 1,276VND |
100ORNG | 12,760.04VND |
500ORNG | 63,800.2VND |
1000ORNG | 127,600.4VND |
5000ORNG | 638,002.04VND |
10000ORNG | 1,276,004.08VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ORNG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.007836ORNG |
2VND | 0.01567ORNG |
3VND | 0.02351ORNG |
4VND | 0.03134ORNG |
5VND | 0.03918ORNG |
6VND | 0.04702ORNG |
7VND | 0.05485ORNG |
8VND | 0.06269ORNG |
9VND | 0.07053ORNG |
10VND | 0.07836ORNG |
100000VND | 783.69ORNG |
500000VND | 3,918.48ORNG |
1000000VND | 7,836.96ORNG |
5000000VND | 39,184.82ORNG |
10000000VND | 78,369.65ORNG |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNG sang VND và VND sang ORNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORNG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang ORNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNG |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.43INR |
![]() | Rp78.66IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.17THB |
Orange | 1 ORNG |
---|---|
![]() | ₽0.48RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.75JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNG = $0.01 USD, 1 ORNG = €0 EUR, 1 ORNG = ₹0.43 INR, 1 ORNG = Rp78.66 IDR, 1 ORNG = $0.01 CAD, 1 ORNG = £0 GBP, 1 ORNG = ฿0.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001036 |
![]() | 0.0000001903 |
![]() | 0.000007727 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008985 |
![]() | 0.00003042 |
![]() | 0.0001249 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 0.07493 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 0.000007779 |
![]() | 0.0000001907 |
![]() | 0.0005368 |
![]() | 0.006132 |
![]() | 0.001421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orange của bạn
Nhập số lượng ORNG của bạn
Nhập số lượng ORNG của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orange (ORNG)

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch tài sản mã hóa on-chain
Gate Alpha là một mô-đun được thiết kế bởi Gate Exchange đặc biệt cho giao dịch tài sản on-chain.

Gate Wealth Management: Lựa Chọn Ổn Định Cho Việc Tăng Trưởng Tài Sản
Sản phẩm tài chính Gate bao gồm nhiều kịch bản đầu tư, đáp ứng nhu cầu của người dùng với các mức độ rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận khác nhau.

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.

GOCHU: Token Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc giao dịch trên Gate vào năm 2025
Khám phá GOCHU, TOKEN Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc đang tạo sóng trong thế giới crypto.

MG8: Ngôi sao đang lên của Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá MG8, token tiền điện tử cách mạng đang định hình lại Web3 và DeFi.

FARTCOIN là gì?
FARTCOIN là một đồng meme được sinh ra trên blockchain Solana vào cuối năm 2024.