OPEN Governance Thị trường hôm nay
OPEN Governance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0008586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng HKD là $77,610.28. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng HKD đã tăng $0.0000003518, biểu thị mức tăng +0.041000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng HKD là $25.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007972.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang HKD là $0.0008586 HKD, với sự thay đổi +0.041000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Governance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPEN/-- Spot is $ and --, and OPEN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OPEN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPEN | 0HKD |
2OPEN | 0HKD |
3OPEN | 0HKD |
4OPEN | 0HKD |
5OPEN | 0HKD |
6OPEN | 0HKD |
7OPEN | 0HKD |
8OPEN | 0HKD |
9OPEN | 0HKD |
10OPEN | 0HKD |
1000000OPEN | 858.61HKD |
5000000OPEN | 4,293.06HKD |
10000000OPEN | 8,586.12HKD |
50000000OPEN | 42,930.61HKD |
100000000OPEN | 85,861.22HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OPEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,164.67OPEN |
2HKD | 2,329.34OPEN |
3HKD | 3,494.01OPEN |
4HKD | 4,658.68OPEN |
5HKD | 5,823.35OPEN |
6HKD | 6,988.02OPEN |
7HKD | 8,152.69OPEN |
8HKD | 9,317.36OPEN |
9HKD | 10,482.03OPEN |
10HKD | 11,646.7OPEN |
100HKD | 116,467OPEN |
500HKD | 582,335.02OPEN |
1000HKD | 1,164,670.04OPEN |
5000HKD | 5,823,350.2OPEN |
10000HKD | 11,646,700.41OPEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang HKD và HKD sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OPEN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.67 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0006055 |
![]() | 0.02623 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.03 |
![]() | 0.09967 |
![]() | 0.4429 |
![]() | 64.21 |
![]() | 11,724.58 |
![]() | 233.97 |
![]() | 388.45 |
![]() | 0.02626 |
![]() | 109.51 |
![]() | 0.0006068 |
![]() | 1.72 |
![]() | 23.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OPEN Governance (OPEN) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

如何在 OpenSea 上售卖 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的运作机制和最新功能。

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

AUTOPEN代币:政治讽刺引发Solana热门梗币
AUTOPEN是一个政治讽刺意味meme,源于特朗普在Truth Social上发图。

D代币:DAR Open Network的人工智能驱动Web 3基础设施
探索D代币驱动的革命性Web3基础设施。DAR Open Network融合AI与区块链,打造无缝跨链生态系统。

DAR Open Network代币:人工智能驱动的Web 3基础设施
探索DAR Open Network:革命性Web3基础设施,融合AI驱动游戏、跨链身份和社区经济。

OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台
探索OA代币:AI代理的数字身份证。了解如何创造、交易和战斗AI代理,体验OpenAgent平台的无限可能。
Tìm hiểu thêm về OPEN Governance (OPEN)

Open Loot (OL) là gì?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Giao thức Open Custody là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về OPEN

Hiểu về Japan Open Chain (JOC) trong một bài viết

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network
