OMNIA Protocol Thị trường hôm nay
OMNIA Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNIA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.33. Với nguồn cung lưu hành là 3,371,429 OMNIA, tổng vốn hóa thị trường của OMNIA tính bằng JPY là ¥1,619,152,711.7. Trong 24h qua, giá của OMNIA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2535, biểu thị mức giảm -7.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNIA tính bằng JPY là ¥269.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNIA sang JPY là ¥3.33 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -7.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNIA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OMNIA Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02316 | -7.42% |
The real-time trading price of OMNIA/USDT Spot is $0.02316, with a 24-hour trading change of -7.42%, OMNIA/USDT Spot is $0.02316 and -7.42%, and OMNIA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OMNIA Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OMNIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNIA | 3.33JPY |
2OMNIA | 6.67JPY |
3OMNIA | 10JPY |
4OMNIA | 13.34JPY |
5OMNIA | 16.67JPY |
6OMNIA | 20.01JPY |
7OMNIA | 23.34JPY |
8OMNIA | 26.68JPY |
9OMNIA | 30.01JPY |
10OMNIA | 33.35JPY |
100OMNIA | 333.5JPY |
500OMNIA | 1,667.53JPY |
1000OMNIA | 3,335.07JPY |
5000OMNIA | 16,675.39JPY |
10000OMNIA | 33,350.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OMNIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2998OMNIA |
2JPY | 0.5996OMNIA |
3JPY | 0.8995OMNIA |
4JPY | 1.19OMNIA |
5JPY | 1.49OMNIA |
6JPY | 1.79OMNIA |
7JPY | 2.09OMNIA |
8JPY | 2.39OMNIA |
9JPY | 2.69OMNIA |
10JPY | 2.99OMNIA |
1000JPY | 299.84OMNIA |
5000JPY | 1,499.21OMNIA |
10000JPY | 2,998.42OMNIA |
50000JPY | 14,992.14OMNIA |
100000JPY | 29,984.29OMNIA |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNIA sang JPY và JPY sang OMNIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OMNIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OMNIA Protocol phổ biến
OMNIA Protocol | 1 OMNIA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.93INR |
![]() | Rp351.33IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
OMNIA Protocol | 1 OMNIA |
---|---|
![]() | ₽2.14RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.34JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNIA = $0.02 USD, 1 OMNIA = €0.02 EUR, 1 OMNIA = ₹1.93 INR, 1 OMNIA = Rp351.33 IDR, 1 OMNIA = $0.03 CAD, 1 OMNIA = £0.02 GBP, 1 OMNIA = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1612 |
![]() | 0.0000336 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.005399 |
![]() | 0.02072 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.05 |
![]() | 4.67 |
![]() | 12.76 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 0.00003365 |
![]() | 0.9182 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.1548 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OMNIA Protocol của bạn
Nhập số lượng OMNIA của bạn
Nhập số lượng OMNIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OMNIA Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OMNIA Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OMNIA Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OMNIA Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OMNIA Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OMNIA Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OMNIA Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OMNIA Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OMNIA Protocol (OMNIA)

Preço do Flare em 2025: Análise do Mercado Atual e Perspetivas de Investimento
Explorar o potencial aumento do preço do Flare em 2025.

Estratégias de Negociação de Cripto Feliz: Maximizando Retornos em 2025
Descubra os segredos da negociação de criptomoedas Hoppy em 2025.

Griffain Cripto: Preço, Guia de Compra e Mineração em 2025
Descubra Griffain: A IA impulsionada pela cripto que está a revolucionar DeFi.

Preço da Enjin Coin em 2025: Análise de Mercado e Estratégias de Investimento
Explora a subida do preço das moedas Enjin em 2025, estratégias de investimento e análise de mercado.

Explore o potencial inovador do Web3 da blockchain de encriptação Flow e do token FLOW
FLOW é uma plataforma blockchain descentralizada de alto rendimento projetada para a próxima geração de jogos, aplicações e ativos digitais.

Preço do Trator Web3: Revolução Blockchain nos Equipamentos Agrícolas de 2025
Descubra como o Web3 e a blockchain estão a revolucionar o preço dos tratores e a agricultura até 2025.