Oh! Finance Thị trường hôm nay
Oh! Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oh! Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002724. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,866,600 OH, tổng vốn hóa thị trường của Oh! Finance tính bằng EUR là €99,753.85. Trong 24h qua, giá của Oh! Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00000408, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oh! Finance tính bằng EUR là €0.7825, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OH sang EUR là €0.002724 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oh! Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OH/-- Spot is $ and 0%, and OH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oh! Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OH | 0EUR |
2OH | 0EUR |
3OH | 0EUR |
4OH | 0.01EUR |
5OH | 0.01EUR |
6OH | 0.01EUR |
7OH | 0.01EUR |
8OH | 0.02EUR |
9OH | 0.02EUR |
10OH | 0.02EUR |
100000OH | 272.45EUR |
500000OH | 1,362.29EUR |
1000000OH | 2,724.59EUR |
5000000OH | 13,622.96EUR |
10000000OH | 27,245.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 367.02OH |
2EUR | 734.05OH |
3EUR | 1,101.08OH |
4EUR | 1,468.1OH |
5EUR | 1,835.13OH |
6EUR | 2,202.16OH |
7EUR | 2,569.19OH |
8EUR | 2,936.21OH |
9EUR | 3,303.24OH |
10EUR | 3,670.27OH |
100EUR | 36,702.72OH |
500EUR | 183,513.63OH |
1000EUR | 367,027.27OH |
5000EUR | 1,835,136.36OH |
10000EUR | 3,670,272.73OH |
Bảng chuyển đổi số tiền OH sang EUR và EUR sang OH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oh! Finance phổ biến
Oh! Finance | 1 OH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp46.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Oh! Finance | 1 OH |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OH = $0 USD, 1 OH = €0 EUR, 1 OH = ₹0.25 INR, 1 OH = Rp46.13 IDR, 1 OH = $0 CAD, 1 OH = £0 GBP, 1 OH = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.77 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 557.83 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.8419 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,933.18 |
![]() | 2,042.44 |
![]() | 819.64 |
![]() | 0.2129 |
![]() | 0.005285 |
![]() | 15.72 |
![]() | 173.43 |
![]() | 39.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oh! Finance của bạn
Nhập số lượng OH của bạn
Nhập số lượng OH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oh! Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oh! Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oh! Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oh! Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oh! Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oh! Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oh! Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oh! Finance (OH)

عملة GOHOME: العملة الميم 2025 التي تتجاوز سعر بيتكوين
اكتشف GOHOME، العملة الميم الثورية التي تهدف إلى تجاوز بيتكوين بحلول عام 2025.

سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين
استكشاف الارتفاع المحتمل في سعر OHM بحلول عام 2025، من خلال تحليل استراتيجية DeFi المبتكرة لـ Olympus DAO ومكافآت التخزين.

عملة MOMO: عملة مفهوم الشخصية الرمزية لـ Xiaohongshu التي تشعل الحماس في المجتمع
استكشف عملة مومو: رحلة العملة المشفرة لشخصية شعار مومو من شبكة الإنترنت الصينية. من الميم إلى عملة الميم، كيف أصبحت مومو العملة الاجتماعية الأكثر شعبية الناشئة؟