ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹23.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹23.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹185,469,092,140.93. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹6.58, biểu thị mức tăng +40.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

23.06+40.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹23.06 INR, với tỷ lệ thay đổi là +40.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.2734
36.7%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2725
-28.14%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.2734, with a 24-hour trading change of 36.7%, OBOL/USDT Spot is $0.2734 and 36.7%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.2725 and -28.14%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
23.06INR
2OBOL
46.13INR
3OBOL
69.19INR
4OBOL
92.26INR
5OBOL
115.33INR
6OBOL
138.39INR
7OBOL
161.46INR
8OBOL
184.52INR
9OBOL
207.59INR
10OBOL
230.66INR
100OBOL
2,306.6INR
500OBOL
11,533.02INR
1000OBOL
23,066.05INR
5000OBOL
115,330.28INR
10000OBOL
230,660.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.04335OBOL
2INR
0.0867OBOL
3INR
0.13OBOL
4INR
0.1734OBOL
5INR
0.2167OBOL
6INR
0.2601OBOL
7INR
0.3034OBOL
8INR
0.3468OBOL
9INR
0.3901OBOL
10INR
0.4335OBOL
10000INR
433.53OBOL
50000INR
2,167.68OBOL
100000INR
4,335.37OBOL
500000INR
21,676.87OBOL
1000000INR
43,353.74OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.28 USD, 1 OBOL = €0.25 EUR, 1 OBOL = ₹23.12 INR, 1 OBOL = Rp4,198.98 IDR, 1 OBOL = $0.38 CAD, 1 OBOL = £0.21 GBP, 1 OBOL = ฿9.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2833
logo BTCBTC
0.00006169
logo ETHETH
0.003303
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.009943
logo SOLSOL
0.0405
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.76
logo ADAADA
8.92
logo TRXTRX
24.04
logo STETHSTETH
0.003298
logo WBTCWBTC
0.00006158
logo SUISUI
1.79
logo SMARTSMART
5,168.38
logo LINKLINK
0.4317

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.