Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng JPY là ¥156,051,208,317.17. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng JPY đã tăng ¥0.3117, biểu thị mức tăng +6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng JPY là ¥48.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang JPY là ¥5.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03633 | 6.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03632 | 7.13% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03633, with a 24-hour trading change of 6.75%, NC/USDT Spot is $0.03633 and 6.75%, and NC/USDT Perpetual is $0.03632 and 7.13%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 5.2JPY |
2NC | 10.41JPY |
3NC | 15.62JPY |
4NC | 20.83JPY |
5NC | 26.04JPY |
6NC | 31.25JPY |
7NC | 36.46JPY |
8NC | 41.67JPY |
9NC | 46.88JPY |
10NC | 52.09JPY |
100NC | 520.99JPY |
500NC | 2,604.99JPY |
1000NC | 5,209.98JPY |
5000NC | 26,049.9JPY |
10000NC | 52,099.81JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1919NC |
2JPY | 0.3838NC |
3JPY | 0.5758NC |
4JPY | 0.7677NC |
5JPY | 0.9596NC |
6JPY | 1.15NC |
7JPY | 1.34NC |
8JPY | 1.53NC |
9JPY | 1.72NC |
10JPY | 1.91NC |
1000JPY | 191.93NC |
5000JPY | 959.69NC |
10000JPY | 1,919.39NC |
50000JPY | 9,596.96NC |
100000JPY | 19,193.92NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang JPY và JPY sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.02INR |
![]() | Rp548.84IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.19THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽3.34RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.23TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.21JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹3.02 INR, 1 NC = Rp548.84 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1771 |
![]() | 0.00003268 |
![]() | 0.001328 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005211 |
![]() | 0.02152 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.64 |
![]() | 12.82 |
![]() | 5.03 |
![]() | 0.001329 |
![]() | 0.00003259 |
![]() | 0.09174 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2428 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

2025年CRV价格:Curve Finance代币分析与市场表现
探索2025年CRV的潜在价格飙升,分析Curve Finance在DeFi领域的主导地位和技术进步。

Gate Launchpad 引入 Puffverse(PFVS):开启 Web3 游戏元宇宙新篇章
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被视为今年最受期待的代币发售之一

Huma Finance 是什么?HUMA 价格预测与价值解析
Huma Finance 是首个以真实资产为抵押的 PayFi 协议。

什么是加密货币 Launchpad 平台?
Launchpad 平台是连接开发者、投资者与社区的枢纽。

什么是在线 Launchpad?Web3项目孵化的未来形态与创新实践
在线 Launchpad 已成为推动项目从概念走向市场的核心引擎。

Grass Network (GRASS)是什么,如何从中获得passive income?
随着区块链技术不断扩展到交易和 DeFi 之外,新的用例正在出现—特别是在数据货币化领域。