Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.07474. Với nguồn cung lưu hành là 13,050,502,824.5 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng RUB là ₽90,135,134,035.07. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.002279, biểu thị mức giảm -2.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng RUB là ₽0.5843, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang RUB là ₽0.07474 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008087 | -2.96% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008087, with a 24-hour trading change of -2.96%, NIM/USDT Spot is $0.0008087 and -2.96%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi NIM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.07RUB |
2NIM | 0.14RUB |
3NIM | 0.22RUB |
4NIM | 0.29RUB |
5NIM | 0.37RUB |
6NIM | 0.44RUB |
7NIM | 0.52RUB |
8NIM | 0.59RUB |
9NIM | 0.67RUB |
10NIM | 0.74RUB |
10000NIM | 748.14RUB |
50000NIM | 3,740.7RUB |
100000NIM | 7,481.4RUB |
500000NIM | 37,407.04RUB |
1000000NIM | 74,814.08RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 13.36NIM |
2RUB | 26.73NIM |
3RUB | 40.09NIM |
4RUB | 53.46NIM |
5RUB | 66.83NIM |
6RUB | 80.19NIM |
7RUB | 93.56NIM |
8RUB | 106.93NIM |
9RUB | 120.29NIM |
10RUB | 133.66NIM |
100RUB | 1,336.64NIM |
500RUB | 6,683.23NIM |
1000RUB | 13,366.46NIM |
5000RUB | 66,832.33NIM |
10000RUB | 133,664.67NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang RUB và RUB sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.27 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2488 |
![]() | 0.00005591 |
![]() | 0.002941 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.009019 |
![]() | 0.03655 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.76 |
![]() | 7.77 |
![]() | 21.77 |
![]() | 0.002943 |
![]() | 0.00005599 |
![]() | 4,124.04 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.3692 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命
Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命
ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投
ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣
Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會
RICH 代幣是Nimble Network的核心資產,與GPU挖礦完美結合。了解Nimble Network社區的市場表現、交易策略和發展。

gateLive AMA回顧-Nimiq
$NIM 世界上最受歡迎的加密貨幣。
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
