NAVI ProtocolNAVX sang VND:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Vietnamese Đồng (VND)

NAVX/VND: 1 NAVX ≈ ₫914.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫914.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 576,047,447.17 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng VND là ₫12,964,046,164,988,855.88. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng VND đã tăng ₫120.87, biểu thị mức tăng +15.250000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng VND là ₫10,532.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫246.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang VND

914.49+15.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang VND là ₫914.49 VND, với sự thay đổi +15.250000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.03702
+15.250000%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03678
+15.770000%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.03702, with a 24-hour trading change of +15.250000%, NAVX/USDT Spot is $0.03702 and +15.250000%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.03678 and +15.770000%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NAVX sang VND

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAVX
914.49VND
2NAVX
1,828.98VND
3NAVX
2,743.47VND
4NAVX
3,657.96VND
5NAVX
4,572.45VND
6NAVX
5,486.94VND
7NAVX
6,401.43VND
8NAVX
7,315.92VND
9NAVX
8,230.41VND
10NAVX
9,144.9VND
100NAVX
91,449.01VND
500NAVX
457,245.05VND
1000NAVX
914,490.1VND
5000NAVX
4,572,450.5VND
10000NAVX
9,144,901.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAVX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1VND
0.001093NAVX
2VND
0.002187NAVX
3VND
0.00328NAVX
4VND
0.004374NAVX
5VND
0.005467NAVX
6VND
0.006561NAVX
7VND
0.007654NAVX
8VND
0.008748NAVX
9VND
0.009841NAVX
10VND
0.01093NAVX
100000VND
109.35NAVX
500000VND
546.75NAVX
1000000VND
1,093.5NAVX
5000000VND
5,467.52NAVX
10000000VND
10,935.05NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang VND và VND sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAVX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.03 EUR, 1 NAVX = ₹3.1 INR, 1 NAVX = Rp563.71 IDR, 1 NAVX = $0.05 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001286
logo BTCBTC
0.0000001896
logo ETHETH
0.000008382
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009485
logo BNBBNB
0.00003142
logo SOLSOL
0.0001422
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
3.22
logo TRXTRX
0.0744
logo DOGEDOGE
0.1258
logo STETHSTETH
0.000008384
logo ADAADA
0.03626
logo WBTCWBTC
0.0000001898
logo HYPEHYPE
0.00056
logo BCHBCH
0.00004032

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.