multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ48.66. Với nguồn cung lưu hành là 28,400,620 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng AED là د.إ5,075,365,324.68. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng AED đã giảm د.إ-0.2547, biểu thị mức giảm -0.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng AED là د.إ2,003.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ23.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang AED là د.إ48.66 AED, với sự thay đổi -0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EGLD/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/AED trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $13.3 | -0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $13.26 | -0.82% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $13.3, with a 24-hour trading change of -0.37%, EGLD/USDT Spot is $13.3 and -0.37%, and EGLD/USDT Perpetual is $13.26 and -0.82%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi EGLD sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 48.66AED |
2EGLD | 97.32AED |
3EGLD | 145.98AED |
4EGLD | 194.64AED |
5EGLD | 243.3AED |
6EGLD | 291.96AED |
7EGLD | 340.62AED |
8EGLD | 389.28AED |
9EGLD | 437.94AED |
10EGLD | 486.6AED |
100EGLD | 4,866.06AED |
500EGLD | 24,330.31AED |
1000EGLD | 48,660.62AED |
5000EGLD | 243,303.12AED |
10000EGLD | 486,606.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.02055EGLD |
2AED | 0.0411EGLD |
3AED | 0.06165EGLD |
4AED | 0.0822EGLD |
5AED | 0.1027EGLD |
6AED | 0.1233EGLD |
7AED | 0.1438EGLD |
8AED | 0.1644EGLD |
9AED | 0.1849EGLD |
10AED | 0.2055EGLD |
10000AED | 205.5EGLD |
50000AED | 1,027.52EGLD |
100000AED | 2,055.04EGLD |
500000AED | 10,275.24EGLD |
1000000AED | 20,550.49EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang AED và AED sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $13.25USD |
![]() | €11.87EUR |
![]() | ₹1,106.94INR |
![]() | Rp200,999IDR |
![]() | $17.97CAD |
![]() | £9.95GBP |
![]() | ฿437.02THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,224.42RUB |
![]() | R$72.07BRL |
![]() | د.إ48.66AED |
![]() | ₺452.25TRY |
![]() | ¥93.45CNY |
![]() | ¥1,908.02JPY |
![]() | $103.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $13.25 USD, 1 EGLD = €11.87 EUR, 1 EGLD = ₹1,106.94 INR, 1 EGLD = Rp200,999 IDR, 1 EGLD = $17.97 CAD, 1 EGLD = £9.95 GBP, 1 EGLD = ฿437.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.93 |
![]() | 0.001258 |
![]() | 0.05406 |
![]() | 136.11 |
![]() | 61.46 |
![]() | 0.2074 |
![]() | 0.9209 |
![]() | 136.17 |
![]() | 33,105.66 |
![]() | 480.69 |
![]() | 827.89 |
![]() | 0.05393 |
![]() | 236.36 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 3.48 |
![]() | 46.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi multiversx (EGLD) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Giá BTC/USD Hôm Nay: Cập Nhật, Phân Tích Kỹ Thuật & Yếu Tố Vĩ Mô
Cập nhật giá BTC/USD, tín hiệu kỹ thuật và các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến xu hướng Bitcoin 2025.

Cheems 2025: Xu Hướng Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng giá Cheems, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch năm 2025.

Crypto Là Gì? Toàn Cảnh Thị Trường Tiền Mã Hóa Năm 2025
Tìm hiểu crypto là gì, cách hoạt động và vai trò của tài sản số trong năm 2025.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

USDT sang VND: Tỷ Giá Trực Tiếp & Chuyển Đổi An Toàn Trên Gate
Chuyển đổi USDT sang VND với tỷ giá trực tiếp, an toàn và giao dịch nhanh chóng trên Gate.