MediBlocChuyển đổi MediBloc (MED) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

MED/AED: 1 MED ≈ د.إ0.02384 AED

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MED chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.02384. Với nguồn cung lưu hành là 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MED tính bằng AED là د.إ882,605,274.28. Trong 24h qua, giá của MED tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0000454, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MED tính bằng AED là د.إ1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.005928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang AED

د.إ0.02384-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang AED là د.إ0.02384 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MED/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/AED trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.006497
-0.19%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.006497, with a 24-hour trading change of -0.19%, MED/USDT Spot is $0.006497 and -0.19%, and MED/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi MED sang AED

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1MED
0.02AED
2MED
0.04AED
3MED
0.07AED
4MED
0.09AED
5MED
0.11AED
6MED
0.14AED
7MED
0.16AED
8MED
0.19AED
9MED
0.21AED
10MED
0.23AED
10000MED
238.41AED
50000MED
1,192.09AED
100000MED
2,384.18AED
500000MED
11,920.93AED
1000000MED
23,841.87AED

Bảng chuyển đổi AED sang MED

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1AED
41.94MED
2AED
83.88MED
3AED
125.82MED
4AED
167.77MED
5AED
209.71MED
6AED
251.65MED
7AED
293.6MED
8AED
335.54MED
9AED
377.48MED
10AED
419.43MED
100AED
4,194.3MED
500AED
20,971.5MED
1000AED
41,943.01MED
5000AED
209,715.09MED
10000AED
419,430.18MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang AED và AED sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MED sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0.01 EUR, 1 MED = ₹0.54 INR, 1 MED = Rp98.48 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0 GBP, 1 MED = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.08
logo BTCBTC
0.001292
logo ETHETH
0.05371
logo USDTUSDT
136.08
logo XRPXRP
62.74
logo BNBBNB
0.207
logo SOLSOL
0.869
logo USDCUSDC
136.22
logo DOGEDOGE
707.18
logo TRXTRX
504.8
logo ADAADA
199.83
logo STETHSTETH
0.05375
logo WBTCWBTC
0.001298
logo HYPEHYPE
4.04
logo SUISUI
41.56
logo LINKLINK
9.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng MediBloc của bạn

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MediBloc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MediBloc (MED)

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

MEDDY代币:AI医疗助理实现病例分析和健康追踪

Meddy AI是一款AI医疗助理,可以分析用户提供的病例并给出建议,持续跟踪病情发展、药物使用和健康指标。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币:Alameda Research V2的AI项目及投资前景

AR代币是Alameda Research V2发布的AI项目代币,旨在打造去中心化AI生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

Gate.io 新任 CGEO Laura K. Inamedinova 出席迪拜峰会,推动 Web3 与传统金融合作

2024年12月11日至13日,Gate.io 新任CGEO Laura K. Inamedinova 出席在迪拜举办的全球区块链展和全球家族办公室投资峰会,展现了她在推动传统金融与区块链技术合作方面的领导才能和愿景。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

第一行情 | Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%;9月NFT交易量环比下跌37%

Alameda曾铸造395.5亿枚USDT;Q3季度加密风投资金下降63%,巴以冲突放大市场情绪,美联储或授意炒作降息预期。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-10
Alameda的7亿美元追求名人政治接触

Alameda的7亿美元追求名人政治接触

对Sam Bankman-Fried、Alameda Research和FTX涉及的法律纠纷进行深入解析,因为他们在寻求有影响力的人脉时面临欺诈和滥用资金的指控。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06
Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

Alameda、FTX事件梳理 | 机构乱战,用户如何巧妙避险?

或许引入第三方审计是展现区块链行业透明度的重要一步。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-07

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.