Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lumia chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥34.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của Lumia tính bằng JPY là ¥374,159,166,646.88. Trong 24h qua, giá của Lumia tính bằng JPY đã tăng ¥0.8473, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lumia tính bằng JPY là ¥362.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥28.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang JPY là ¥34.5 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2398 | 3.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2397 | 2.13% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.2398, with a 24-hour trading change of 3.36%, LUMIA/USDT Spot is $0.2398 and 3.36%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.2397 and 2.13%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LUMIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 34.53JPY |
2LUMIA | 69.06JPY |
3LUMIA | 103.59JPY |
4LUMIA | 138.12JPY |
5LUMIA | 172.65JPY |
6LUMIA | 207.18JPY |
7LUMIA | 241.72JPY |
8LUMIA | 276.25JPY |
9LUMIA | 310.78JPY |
10LUMIA | 345.31JPY |
100LUMIA | 3,453.16JPY |
500LUMIA | 17,265.8JPY |
1000LUMIA | 34,531.6JPY |
5000LUMIA | 172,658.03JPY |
10000LUMIA | 345,316.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02895LUMIA |
2JPY | 0.05791LUMIA |
3JPY | 0.08687LUMIA |
4JPY | 0.1158LUMIA |
5JPY | 0.1447LUMIA |
6JPY | 0.1737LUMIA |
7JPY | 0.2027LUMIA |
8JPY | 0.2316LUMIA |
9JPY | 0.2606LUMIA |
10JPY | 0.2895LUMIA |
10000JPY | 289.58LUMIA |
50000JPY | 1,447.94LUMIA |
100000JPY | 2,895.89LUMIA |
500000JPY | 14,479.48LUMIA |
1000000JPY | 28,958.97LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang JPY và JPY sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹20.03INR |
![]() | Rp3,637.7IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.91THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽22.16RUB |
![]() | R$1.3BRL |
![]() | د.إ0.88AED |
![]() | ₺8.18TRY |
![]() | ¥1.69CNY |
![]() | ¥34.53JPY |
![]() | $1.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.24 USD, 1 LUMIA = €0.21 EUR, 1 LUMIA = ₹20.03 INR, 1 LUMIA = Rp3,637.7 IDR, 1 LUMIA = $0.33 CAD, 1 LUMIA = £0.18 GBP, 1 LUMIA = ฿7.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2264 |
![]() | 0.00003311 |
![]() | 0.001367 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.00539 |
![]() | 0.02374 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.65 |
![]() | 20.48 |
![]() | 1,315.07 |
![]() | 0.001367 |
![]() | 5.79 |
![]() | 0.00003305 |
![]() | 0.09062 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

山寨幣是什麼?揭祕比特幣之外的主流加密貨幣世界
比特幣打開了加密世界的大門,而山寨幣正在建造其中的摩天大樓與高速公路。

Velo Protocol (VELO):引領 Web3 金融革新的區塊鏈項目
Velo Protocol (VELO) 是一個基於區塊鏈的 Layer 1 金融協議

Solayer (LAYER):Solana 生態的領先重質押協議與投資熱點
Solayer (LAYER) 是 Solana 區塊鏈上的一種創新重質押協議

加密去碎片化:優化您在 2025 年的 Web3 投資組合
探索 2025 年 Web3 的未來與加密去碎片化。

什么是冷钱包?加密货币安全存储的终极指南
本文将深入解析冷钱包的工作原理、核心优势以及如何正确使用它,成为你资产安全的金库守卫。

HOUSE 代幣:Solana 區塊鏈上的迷因幣新星,點燃房地產抗議熱潮
HOUSE 代幣(Housecoin)是基於 Solana 區塊鏈的迷因幣(meme coin)