Loom Network Thị trường hôm nay
Loom Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Loom Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001635. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,920,898 LOOM, tổng vốn hóa thị trường của Loom Network tính bằng EUR là €1,821,643.28. Trong 24h qua, giá của Loom Network tính bằng EUR đã tăng €0.0001961, biểu thị mức tăng +13.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Loom Network tính bằng EUR là €0.4466, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001178.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOM sang EUR là €0.001635 EUR, với sự thay đổi +13.640000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LOOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Loom Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001848 | +15.210000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00183 | +14.380000% |
The real-time trading price of LOOM/USDT Spot is $0.001848, with a 24-hour trading change of +15.210000%, LOOM/USDT Spot is $0.001848 and +15.210000%, and LOOM/USDT Perpetual is $0.00183 and +14.380000%.
Bảng chuyển đổi Loom Network sang Euro
Bảng chuyển đổi LOOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOM | 0EUR |
2LOOM | 0EUR |
3LOOM | 0EUR |
4LOOM | 0EUR |
5LOOM | 0EUR |
6LOOM | 0EUR |
7LOOM | 0.01EUR |
8LOOM | 0.01EUR |
9LOOM | 0.01EUR |
10LOOM | 0.01EUR |
100000LOOM | 166.09EUR |
500000LOOM | 830.49EUR |
1000000LOOM | 1,660.99EUR |
5000000LOOM | 8,304.99EUR |
10000000LOOM | 16,609.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 602.04LOOM |
2EUR | 1,204.09LOOM |
3EUR | 1,806.14LOOM |
4EUR | 2,408.18LOOM |
5EUR | 3,010.23LOOM |
6EUR | 3,612.28LOOM |
7EUR | 4,214.33LOOM |
8EUR | 4,816.37LOOM |
9EUR | 5,418.42LOOM |
10EUR | 6,020.47LOOM |
100EUR | 60,204.74LOOM |
500EUR | 301,023.73LOOM |
1000EUR | 602,047.46LOOM |
5000EUR | 3,010,237.33LOOM |
10000EUR | 6,020,474.67LOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOM sang EUR và EUR sang LOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Loom Network phổ biến
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Loom Network | 1 LOOM |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOM = $0 USD, 1 LOOM = €0 EUR, 1 LOOM = ₹0.15 INR, 1 LOOM = Rp27.7 IDR, 1 LOOM = $0 CAD, 1 LOOM = £0 GBP, 1 LOOM = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.1 |
![]() | 0.005265 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 557.86 |
![]() | 252.53 |
![]() | 0.8668 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.43 |
![]() | 101,590.57 |
![]() | 2,034.77 |
![]() | 3,378.31 |
![]() | 0.2284 |
![]() | 952.38 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 14.99 |
![]() | 201.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Loom Network (LOOM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng LOOM của bạn
Nhập số lượng LOOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Loom Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Loom Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Loom Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Loom Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Loom Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Loom Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Loom Network (LOOM)

O que é Loom Network: Um Guia de 2025 para Desenvolvedores Web3
Descubra a Loom Network: a solução Layer-2 revolucionária para desenvolvedores Web3.

Plataforma de Análise Financeira AI Edgen: O "Terminal Bloomberg" do Web3
À medida que o Web3 continua a evoluir, a demanda por análises financeiras em tempo real, impulsionadas por IA, no mundo das criptomoedas está a crescer.

O que é a Loom Network?
Loom Network é uma plataforma pioneira no espaço das criptomoedas.

Desenvolvimento da Loom Network 2025: soluções de escalonamento de blockchain web3 e interoperabilidade entre cadeias
Este artigo analisa detalhadamente as conquistas de crescimento da Loom Networks em 2025, focando no seu papel-chave no ecossistema Web3

Token POWER: O Combustível que Alimenta a Rede de Dados Web3 da Powerloom
Explore a rede de dados componível da Powerloom e domine o futuro dos insights Web3.

Token SPERG: Uma Ferramenta de Análise Bloomberg na Cadeia Impulsionada por IA
Uma ferramenta de análise Bloomberg na cadeia com inteligência artificial