Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1756. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng THB là ฿663,739,566.07. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng THB đã giảm ฿-0.0104, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng THB là ฿3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1524.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang THB là ฿0.1756 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/THB trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005309 | -5.65% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.005309, with a 24-hour trading change of -5.65%, KRO/USDT Spot is $0.005309 and -5.65%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KRO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.17THB |
2KRO | 0.35THB |
3KRO | 0.52THB |
4KRO | 0.7THB |
5KRO | 0.87THB |
6KRO | 1.05THB |
7KRO | 1.22THB |
8KRO | 1.4THB |
9KRO | 1.58THB |
10KRO | 1.75THB |
1000KRO | 175.6THB |
5000KRO | 878THB |
10000KRO | 1,756THB |
50000KRO | 8,780.02THB |
100000KRO | 17,560.04THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 5.69KRO |
2THB | 11.38KRO |
3THB | 17.08KRO |
4THB | 22.77KRO |
5THB | 28.47KRO |
6THB | 34.16KRO |
7THB | 39.86KRO |
8THB | 45.55KRO |
9THB | 51.25KRO |
10THB | 56.94KRO |
100THB | 569.47KRO |
500THB | 2,847.37KRO |
1000THB | 5,694.74KRO |
5000THB | 28,473.73KRO |
10000THB | 56,947.46KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang THB và THB sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp80.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.77JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0 EUR, 1 KRO = ₹0.44 INR, 1 KRO = Rp80.76 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7571 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02253 |
![]() | 0.09252 |
![]() | 15.16 |
![]() | 72.95 |
![]() | 55.55 |
![]() | 21.41 |
![]() | 0.00583 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 4.42 |
![]() | 0.479 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة