Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1101. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng HKD là $621,631,028.57. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng HKD đã tăng $0.001391, biểu thị mức tăng +1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng HKD là $2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang HKD là $0.1101 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01414 | 1.28% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01414, with a 24-hour trading change of 1.28%, PNK/USDT Spot is $0.01414 and 1.28%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PNK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.11HKD |
2PNK | 0.22HKD |
3PNK | 0.33HKD |
4PNK | 0.44HKD |
5PNK | 0.55HKD |
6PNK | 0.66HKD |
7PNK | 0.77HKD |
8PNK | 0.88HKD |
9PNK | 0.99HKD |
10PNK | 1.1HKD |
1000PNK | 110.17HKD |
5000PNK | 550.85HKD |
10000PNK | 1,101.7HKD |
50000PNK | 5,508.51HKD |
100000PNK | 11,017.03HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.07PNK |
2HKD | 18.15PNK |
3HKD | 27.23PNK |
4HKD | 36.3PNK |
5HKD | 45.38PNK |
6HKD | 54.46PNK |
7HKD | 63.53PNK |
8HKD | 72.61PNK |
9HKD | 81.69PNK |
10HKD | 90.76PNK |
100HKD | 907.68PNK |
500HKD | 4,538.42PNK |
1000HKD | 9,076.84PNK |
5000HKD | 45,384.24PNK |
10000HKD | 90,768.48PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang HKD và HKD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.5IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp214.5 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006175 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 64.18 |
![]() | 27.24 |
![]() | 0.1007 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 64.19 |
![]() | 290.98 |
![]() | 88.46 |
![]() | 241.68 |
![]() | 0.02703 |
![]() | 0.0006188 |
![]() | 17.06 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kleros
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

XYO:开创去中心化数据主权
XYO是XYO网络的效用代币,这是一个于2018年在以太坊区块链上推出的DePIN平台。

什么是BDSM:去中心化金融的新前沿
BDSM的优势在于其多功能性,旨在满足多样化用户的需求

关于Milady市场表现的研究及其生态系统的洞察
Milady Meme币($LADYS)于2023年推出,是Milady生态系统的原生代币

NFT代表什么:解锁数字所有权的世界
每个NFT都与一个智能合约相关联,该合约验证其真实性、所有权和来源,确保它无法被复制或伪造

Puffverse (PFVS) Launchpad 倒计时:余币宝新手享 100% 年化,抢抓高收益机会
Gate 推出的 USDT 7 天定期理财 100% 年化活动

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩转 GameFi,躺赢 USDT
加密货币市场,向来机遇与挑战并存。Gate 平台以前瞻性的视野,持续探索创新性的资产发行与增值模式。