Kattana Thị trường hôm nay
Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.65. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng JPY là ¥1,305,177,498.68. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0143, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng JPY là ¥4,947.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang JPY là ¥3.65 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KTN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kattana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0255 | 0.46% |
The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.0255, with a 24-hour trading change of 0.46%, KTN/USDT Spot is $0.0255 and 0.46%, and KTN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kattana sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KTN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KTN | 3.65JPY |
2KTN | 7.3JPY |
3KTN | 10.95JPY |
4KTN | 14.6JPY |
5KTN | 18.25JPY |
6KTN | 21.91JPY |
7KTN | 25.56JPY |
8KTN | 29.21JPY |
9KTN | 32.86JPY |
10KTN | 36.51JPY |
100KTN | 365.18JPY |
500KTN | 1,825.94JPY |
1000KTN | 3,651.88JPY |
5000KTN | 18,259.41JPY |
10000KTN | 36,518.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2738KTN |
2JPY | 0.5476KTN |
3JPY | 0.8214KTN |
4JPY | 1.09KTN |
5JPY | 1.36KTN |
6JPY | 1.64KTN |
7JPY | 1.91KTN |
8JPY | 2.19KTN |
9JPY | 2.46KTN |
10JPY | 2.73KTN |
1000JPY | 273.83KTN |
5000JPY | 1,369.15KTN |
10000JPY | 2,738.31KTN |
50000JPY | 13,691.56KTN |
100000JPY | 27,383.13KTN |
Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang JPY và JPY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KTN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kattana phổ biến
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp384.7IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | ₽2.34RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.65JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.03 USD, 1 KTN = €0.02 EUR, 1 KTN = ₹2.12 INR, 1 KTN = Rp384.7 IDR, 1 KTN = $0.03 CAD, 1 KTN = £0.02 GBP, 1 KTN = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.212 |
![]() | 0.0000336 |
![]() | 0.00144 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.02494 |
![]() | 3.47 |
![]() | 956.57 |
![]() | 12.72 |
![]() | 21.39 |
![]() | 0.001437 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.00003343 |
![]() | 0.1015 |
![]() | 0.007238 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kattana của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kattana (KTN)

Explorez l'écosystème DeFi de Bases : potentiel de croissance explosif
Lécosystème DeFi a évolué bien au-delà du simple prêt et du trading.

Qu'est-ce que la monnaie fiduciaire (fiat) ?
Dans le monde de la finance et des cryptomonnaies, le terme « monnaie fiduciaire » ou « devise fiduciaire » apparaît fréquemment.

MOEX lance un indice Bitcoin : Analyse de la signification et des opportunités d'investissement
Le lancement de lindice MOEXBTC a un impact profond sur les marchés de la cryptomonnaie russes et mondiaux.

Le rôle du spin dans l'expansion de l'écosystème DeFi de NEAR
Alors que lespace DeFi continue de croître sur les blockchains de couche 1, lécosystème NEAR se distingue par sa rapidité.

Ferme de minage vs Hébergement : Quelle stratégie maximisera vos gains en Crypto Mining ?
Dans le monde en évolution de la crypto-monnaie, le minage reste lune des méthodes les plus discutées.

L'essor du Staking Liquide : Redéfinir le DeFi et les Revenus Passifs
À mesure que le paysage cryptographique mûrit, le staking liquide devient une force transformative.